TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
845,884
|
847,162
|
817,413
|
811,201
|
770,027
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
99
|
158
|
88
|
555
|
62
|
1. Tiền
|
99
|
158
|
88
|
555
|
62
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,466
|
14,466
|
14,466
|
14,466
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
14,466
|
14,466
|
14,466
|
14,466
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
179,251
|
188,784
|
204,072
|
197,957
|
156,059
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
204,916
|
209,337
|
247,704
|
244,567
|
189,011
|
2. Trả trước cho người bán
|
72,007
|
70,344
|
70,304
|
76,060
|
98,145
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
53,262
|
60,036
|
77,527
|
68,792
|
30,199
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-150,934
|
-150,934
|
-191,462
|
-191,462
|
-161,296
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
649,324
|
641,045
|
595,414
|
593,535
|
611,823
|
1. Hàng tồn kho
|
649,324
|
641,045
|
595,414
|
593,535
|
611,823
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,745
|
2,709
|
3,373
|
4,688
|
2,084
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
804
|
443
|
187
|
324
|
233
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,740
|
2,066
|
2,986
|
4,164
|
1,651
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
105,696
|
103,608
|
101,786
|
99,815
|
98,577
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
91,356
|
89,273
|
87,456
|
85,487
|
84,251
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64,325
|
62,242
|
60,425
|
58,456
|
57,221
|
- Nguyên giá
|
349,848
|
349,848
|
350,112
|
350,232
|
351,028
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-285,523
|
-287,606
|
-289,687
|
-291,776
|
-293,807
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27,031
|
27,031
|
27,031
|
27,031
|
27,031
|
- Nguyên giá
|
27,283
|
27,283
|
27,283
|
27,283
|
27,283
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-252
|
-252
|
-252
|
-252
|
-252
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14,322
|
14,322
|
14,322
|
14,322
|
14,322
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14,322
|
14,322
|
14,322
|
14,322
|
14,322
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18
|
13
|
8
|
6
|
3
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18
|
13
|
8
|
6
|
3
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
951,581
|
950,770
|
919,199
|
911,015
|
868,603
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,002,230
|
1,001,424
|
968,696
|
975,997
|
957,089
|
I. Nợ ngắn hạn
|
991,685
|
991,110
|
958,613
|
966,145
|
947,605
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
405,027
|
404,761
|
407,358
|
405,922
|
360,797
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
224,537
|
225,243
|
191,503
|
101,538
|
84,478
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,341
|
1,200
|
2,400
|
4,978
|
355
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,935
|
2,932
|
2,935
|
2,935
|
2,933
|
6. Phải trả người lao động
|
2,090
|
1,011
|
1,040
|
973
|
2,321
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
261,900
|
270,257
|
247,600
|
256,148
|
260,044
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
90,371
|
83,221
|
103,293
|
191,165
|
234,192
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,485
|
2,485
|
2,485
|
2,485
|
2,485
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10,545
|
10,314
|
10,083
|
9,852
|
9,484
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10,545
|
10,314
|
10,083
|
9,852
|
9,484
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-50,649
|
-50,654
|
-49,497
|
-64,981
|
-88,485
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-50,649
|
-50,654
|
-49,497
|
-64,981
|
-88,485
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
354,000
|
354,000
|
354,000
|
354,000
|
354,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
484
|
484
|
484
|
484
|
484
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,024
|
8,024
|
8,024
|
8,024
|
8,024
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-413,157
|
-413,161
|
-412,004
|
-427,489
|
-450,993
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-328,977
|
-413,390
|
-413,390
|
-413,390
|
-413,390
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-84,180
|
229
|
1,385
|
-14,099
|
-37,603
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
951,581
|
950,770
|
919,199
|
911,015
|
868,603
|