1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
729.153
|
468.237
|
337.355
|
371.646
|
460.882
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
729.153
|
468.237
|
337.355
|
371.646
|
460.882
|
4. Giá vốn hàng bán
|
690.631
|
441.688
|
320.406
|
345.005
|
431.981
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38.521
|
26.549
|
16.950
|
26.641
|
28.901
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.691
|
1.438
|
1.321
|
1.912
|
1.279
|
7. Chi phí tài chính
|
8.826
|
4.047
|
884
|
445
|
2.780
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.826
|
4.047
|
869
|
445
|
62
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.506
|
15.935
|
12.040
|
15.717
|
16.173
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.879
|
8.005
|
5.346
|
12.391
|
11.227
|
12. Thu nhập khác
|
1.091
|
193
|
2.634
|
839
|
989
|
13. Chi phí khác
|
2.002
|
686
|
347
|
1.522
|
807
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-910
|
-493
|
2.287
|
-683
|
183
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.969
|
7.512
|
7.634
|
11.708
|
11.409
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.163
|
1.353
|
1.450
|
2.371
|
2.311
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.163
|
1.353
|
1.450
|
2.371
|
2.311
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.806
|
6.159
|
6.183
|
9.337
|
9.098
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.806
|
6.159
|
6.183
|
9.337
|
9.098
|