Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 129.920 71.899 198.310 53.650 215.366
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 129.920 71.899 198.310 53.650 215.366
4. Giá vốn hàng bán 123.174 67.219 186.559 50.133 204.144
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.746 4.680 11.750 3.517 11.222
6. Doanh thu hoạt động tài chính 333 37 157 327 1.020
7. Chi phí tài chính 17 4 4 -116
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17 4 4
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.489 3.028 6.912 2.415 6.882
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.573 1.683 4.992 1.429 5.475
12. Thu nhập khác 989 0
13. Chi phí khác 49 278 25 55 24
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 940 -278 -24 -55 -24
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.513 1.405 4.967 1.374 5.451
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 718 304 1.000 286 988
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 718 304 1.000 286 988
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.795 1.101 3.967 1.088 4.463
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.795 1.101 3.967 1.088 4.463