1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60.753
|
129.920
|
71.899
|
198.310
|
53.650
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
60.753
|
129.920
|
71.899
|
198.310
|
53.650
|
4. Giá vốn hàng bán
|
57.080
|
123.174
|
67.219
|
186.559
|
50.133
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.673
|
6.746
|
4.680
|
11.750
|
3.517
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
752
|
333
|
37
|
157
|
327
|
7. Chi phí tài chính
|
36
|
17
|
4
|
4
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36
|
17
|
4
|
4
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.366
|
4.489
|
3.028
|
6.912
|
2.415
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.023
|
2.573
|
1.683
|
4.992
|
1.429
|
12. Thu nhập khác
|
|
989
|
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
454
|
49
|
278
|
25
|
55
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-454
|
940
|
-278
|
-24
|
-55
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.569
|
3.513
|
1.405
|
4.967
|
1.374
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
298
|
718
|
304
|
1.000
|
286
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
298
|
718
|
304
|
1.000
|
286
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.271
|
2.795
|
1.101
|
3.967
|
1.088
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.271
|
2.795
|
1.101
|
3.967
|
1.088
|