Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60.753 129.920 71.899 198.310 53.650
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 60.753 129.920 71.899 198.310 53.650
4. Giá vốn hàng bán 57.080 123.174 67.219 186.559 50.133
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.673 6.746 4.680 11.750 3.517
6. Doanh thu hoạt động tài chính 752 333 37 157 327
7. Chi phí tài chính 36 17 4 4
-Trong đó: Chi phí lãi vay 36 17 4 4
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.366 4.489 3.028 6.912 2.415
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.023 2.573 1.683 4.992 1.429
12. Thu nhập khác 989 0
13. Chi phí khác 454 49 278 25 55
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -454 940 -278 -24 -55
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.569 3.513 1.405 4.967 1.374
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 298 718 304 1.000 286
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 298 718 304 1.000 286
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.271 2.795 1.101 3.967 1.088
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.271 2.795 1.101 3.967 1.088