I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.569
|
3.513
|
1.405
|
4.967
|
1.374
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
248
|
83
|
356
|
252
|
144
|
- Khấu hao TSCĐ
|
429
|
400
|
388
|
397
|
471
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
8
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-217
|
-333
|
-37
|
-157
|
-327
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
36
|
17
|
4
|
4
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.817
|
3.596
|
1.761
|
5.220
|
1.518
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-32.942
|
45.634
|
644
|
32.601
|
-66.145
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6.685
|
1.003
|
-8.852
|
14.529
|
-26.318
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-80.600
|
-15.980
|
-21.035
|
162.650
|
33.697
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
165
|
165
|
146
|
-136
|
-408
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-32
|
-12
|
71
|
-63
|
-72
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.799
|
-298
|
2.029
|
-3.265
|
-992
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
864
|
-2.330
|
2.330
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-618
|
-341
|
|
-74
|
-985
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-107.324
|
34.630
|
-27.566
|
213.792
|
-59.705
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-2.247
|
-618
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-300
|
-35.215
|
|
|
-78.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
13.000
|
|
10.000
|
5.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
217
|
333
|
37
|
157
|
327
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-83
|
-21.882
|
37
|
7.911
|
-73.291
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
350
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.935
|
-1.237
|
|
|
-350
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-4.848
|
-2.134
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.585
|
-6.085
|
-2.134
|
0
|
-350
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-109.992
|
6.663
|
-29.663
|
221.703
|
-133.346
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
142.970
|
32.978
|
39.641
|
9.977
|
231.680
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.978
|
39.641
|
9.977
|
231.680
|
98.334
|