Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 228.217 254.454 283.344 284.396 288.197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.970 9.631 14.811 2.921 1.575
1. Tiền 3.970 9.631 14.811 2.921 1.575
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 133.909 147.003 159.846 161.304 176.490
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34.697 34.820 34.118 17.509 36.900
2. Trả trước cho người bán 10.933 14.220 22.541 34.614 25.392
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15.000 15.000 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 75.025 84.709 105.169 111.163 116.180
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.746 -1.746 -1.982 -1.982 -1.982
IV. Tổng hàng tồn kho 76.250 83.869 92.066 102.885 93.452
1. Hàng tồn kho 76.250 83.869 92.066 102.885 93.452
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14.088 13.951 16.620 17.286 16.679
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 225 225
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12.645 12.356 14.965 15.138 14.519
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.443 1.595 1.656 1.923 1.935
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 89.926 89.631 82.575 82.483 81.975
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.863 6.863 0 32 32
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.863 6.863 0 32 32
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22.877 22.689 36.909 36.744 36.253
1. Tài sản cố định hữu hình 22.877 22.689 36.909 36.744 36.253
- Nguyên giá 50.277 50.277 64.773 64.888 64.044
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.400 -27.589 -27.865 -28.144 -27.791
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 17.404 17.298 17.191 17.084 16.978
- Nguyên giá 19.195 19.195 19.195 19.195 19.195
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.791 -1.897 -2.004 -2.111 -2.217
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42.744 42.744 28.444 28.591 28.298
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42.744 42.744 28.444 28.591 28.298
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 38 38 32 32 414
1. Chi phí trả trước dài hạn 38 38 32 32 414
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 318.143 344.085 365.919 366.880 370.172
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 195.787 222.120 245.189 246.026 249.112
I. Nợ ngắn hạn 175.251 201.711 224.909 225.873 229.085
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49.738 55.241 59.336 59.374 59.832
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 41.354 42.515 50.920 28.159 38.628
4. Người mua trả tiền trước 36.709 45.427 66.847 97.617 80.978
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24 0 105 0 47
6. Phải trả người lao động 2.285 1.204 3.410 2.429 2.742
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.044 0 71 0 60
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3 63 63 63 3
11. Phải trả ngắn hạn khác 42.094 57.261 44.158 38.231 46.796
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20.535 20.409 20.280 20.153 20.027
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 20.535 20.409 20.280 20.153 20.027
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 122.356 121.965 120.729 120.854 121.060
I. Vốn chủ sở hữu 122.356 121.965 120.729 120.854 121.060
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 119.998 119.998 119.998 119.998 119.998
2. Thặng dư vốn cổ phần -117 -117 -117 -117 -117
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 778 778 778 778 778
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.698 1.306 71 195 401
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.247 1.247 1.247 71 71
- LNST chưa phân phối kỳ này 451 60 -1.176 124 330
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 318.143 344.085 365.919 366.880 370.172