TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
388,143
|
242,842
|
225,557
|
232,979
|
283,286
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,059
|
30,211
|
3,490
|
7,361
|
14,811
|
1. Tiền
|
5,059
|
30,211
|
3,490
|
7,361
|
14,811
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
245,598
|
148,716
|
143,211
|
135,561
|
159,573
|
1. Phải thu khách hàng
|
67,979
|
68,889
|
49,774
|
36,568
|
34,118
|
2. Trả trước cho người bán
|
151,361
|
4,625
|
3,297
|
16,130
|
22,294
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
39,443
|
44,995
|
76,337
|
69,060
|
105,144
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,184
|
-4,792
|
-1,197
|
-1,197
|
-1,982
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
127,909
|
59,773
|
62,467
|
75,085
|
92,036
|
1. Hàng tồn kho
|
127,909
|
59,773
|
62,467
|
75,085
|
92,036
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,577
|
4,142
|
16,389
|
14,972
|
16,865
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
2,409
|
0
|
0
|
225
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,077
|
0
|
15,761
|
14,200
|
14,985
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,500
|
1,732
|
628
|
773
|
1,656
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
49,498
|
92,738
|
91,557
|
90,466
|
82,608
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,863
|
6,863
|
6,863
|
6,863
|
32
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10,863
|
6,863
|
6,863
|
6,863
|
32
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25,512
|
24,661
|
23,898
|
23,209
|
36,909
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,512
|
24,661
|
23,898
|
23,209
|
36,909
|
- Nguyên giá
|
64,607
|
64,678
|
58,211
|
56,209
|
64,773
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,095
|
-40,018
|
-34,313
|
-33,000
|
-27,865
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
13,099
|
18,471
|
18,044
|
17,618
|
17,191
|
- Nguyên giá
|
13,397
|
19,195
|
19,195
|
19,195
|
19,195
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-298
|
-724
|
-1,151
|
-1,577
|
-2,004
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25
|
0
|
8
|
33
|
32
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25
|
0
|
8
|
33
|
32
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
437,641
|
335,580
|
317,114
|
323,445
|
365,893
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
320,437
|
214,662
|
195,268
|
201,539
|
245,164
|
I. Nợ ngắn hạn
|
281,428
|
188,846
|
174,960
|
181,715
|
224,884
|
1. Vay và nợ ngắn
|
29,949
|
34,985
|
21,567
|
49,867
|
59,336
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
47,953
|
52,329
|
58,928
|
32,465
|
50,894
|
4. Người mua trả tiền trước
|
48,476
|
43,684
|
48,684
|
49,316
|
77,765
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,964
|
10,643
|
10,592
|
6,779
|
105
|
6. Phải trả người lao động
|
12,428
|
2,809
|
862
|
2,605
|
3,410
|
7. Chi phí phải trả
|
102,071
|
14,813
|
3,161
|
70
|
71
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
18,568
|
29,520
|
31,105
|
40,551
|
33,240
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
39,009
|
25,816
|
20,307
|
19,824
|
20,280
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
25,297
|
5,451
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
117,204
|
120,918
|
121,847
|
121,906
|
120,729
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
117,204
|
120,918
|
121,847
|
121,906
|
120,729
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
119,998
|
119,998
|
119,998
|
119,998
|
119,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
778
|
778
|
778
|
778
|
778
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3,455
|
259
|
1,188
|
1,247
|
71
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
437,641
|
335,580
|
317,114
|
323,445
|
365,893
|