TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
234,099
|
228,217
|
254,454
|
283,344
|
284,396
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
569
|
3,970
|
9,631
|
14,811
|
2,921
|
1. Tiền
|
569
|
3,970
|
9,631
|
14,811
|
2,921
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
133,935
|
133,909
|
147,003
|
159,846
|
161,304
|
1. Phải thu khách hàng
|
33,623
|
34,697
|
34,820
|
34,118
|
17,509
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,584
|
10,933
|
14,220
|
22,541
|
34,614
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
68,926
|
75,025
|
84,709
|
105,169
|
111,163
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,197
|
-1,746
|
-1,746
|
-1,982
|
-1,982
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
84,486
|
76,250
|
83,869
|
92,066
|
102,885
|
1. Hàng tồn kho
|
84,486
|
76,250
|
83,869
|
92,066
|
102,885
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,109
|
14,088
|
13,951
|
16,620
|
17,286
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
225
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,950
|
12,645
|
12,356
|
14,965
|
15,138
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,159
|
1,443
|
1,595
|
1,656
|
1,923
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
90,216
|
89,926
|
89,631
|
82,575
|
82,483
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,863
|
6,863
|
6,863
|
0
|
32
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,863
|
6,863
|
6,863
|
0
|
32
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23,065
|
22,877
|
22,689
|
36,909
|
36,744
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23,065
|
22,877
|
22,689
|
36,909
|
36,744
|
- Nguyên giá
|
56,252
|
50,277
|
50,277
|
64,773
|
64,888
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,186
|
-27,400
|
-27,589
|
-27,865
|
-28,144
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
17,511
|
17,404
|
17,298
|
17,191
|
17,084
|
- Nguyên giá
|
19,195
|
19,195
|
19,195
|
19,195
|
19,195
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,684
|
-1,791
|
-1,897
|
-2,004
|
-2,111
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33
|
38
|
38
|
32
|
32
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
33
|
38
|
38
|
32
|
32
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
324,315
|
318,143
|
344,085
|
365,919
|
366,880
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
203,427
|
195,787
|
222,120
|
245,189
|
246,026
|
I. Nợ ngắn hạn
|
183,724
|
175,251
|
201,711
|
224,909
|
225,873
|
1. Vay và nợ ngắn
|
49,909
|
49,738
|
55,241
|
59,336
|
59,374
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
33,997
|
41,354
|
42,515
|
50,920
|
28,159
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46,347
|
36,709
|
45,427
|
66,847
|
97,617
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,423
|
24
|
0
|
105
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
1,466
|
2,285
|
1,204
|
3,410
|
2,429
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
3,044
|
0
|
71
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
48,520
|
42,094
|
57,261
|
44,158
|
38,231
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
19,703
|
20,535
|
20,409
|
20,280
|
20,153
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
120,887
|
122,356
|
121,965
|
120,729
|
120,854
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
120,887
|
122,356
|
121,965
|
120,729
|
120,854
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
119,998
|
119,998
|
119,998
|
119,998
|
119,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
778
|
778
|
778
|
778
|
778
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
229
|
1,698
|
1,306
|
71
|
195
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
324,315
|
318,143
|
344,085
|
365,919
|
366,880
|