単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45,791 16,530 35,162 40,307 57,584
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 45,791 16,530 35,162 40,307 57,584
Giá vốn hàng bán 41,831 13,945 32,010 36,152 52,456
Lợi nhuận gộp 3,960 2,585 3,152 4,156 5,129
Doanh thu hoạt động tài chính 477 451 303 5 1
Chi phí tài chính 1,015 890 1,130 989 1,149
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,015 890 1,130 989 1,149
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,871 2,535 3,576 3,035 3,857
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 551 -389 -1,251 137 124
Thu nhập khác 1,165 11 0 380
Chi phí khác 86 2 1 13 298
Lợi nhuận khác 1,079 -2 10 -13 82
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,630 -391 -1,241 124 206
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13 -5
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 13 -5
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,618 -391 -1,236 124 206
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,618 -391 -1,236 124 206
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)