単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,748 45,791 16,530 35,162 40,307
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 21,748 45,791 16,530 35,162 40,307
Giá vốn hàng bán 19,541 41,831 13,945 32,010 36,152
Lợi nhuận gộp 2,208 3,960 2,585 3,152 4,156
Doanh thu hoạt động tài chính 453 477 451 303 5
Chi phí tài chính 910 1,015 890 1,130 989
Trong đó: Chi phí lãi vay 910 1,015 890 1,130 989
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,732 2,871 2,535 3,576 3,035
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -982 551 -389 -1,251 137
Thu nhập khác 0 1,165 11 0
Chi phí khác 36 86 2 1 13
Lợi nhuận khác -36 1,079 -2 10 -13
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,018 1,630 -391 -1,241 124
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13 -5
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 13 -5
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,018 1,618 -391 -1,236 124
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,018 1,618 -391 -1,236 124
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)