Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21,748
|
45,791
|
16,530
|
35,162
|
40,307
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
21,748
|
45,791
|
16,530
|
35,162
|
40,307
|
Giá vốn hàng bán
|
19,541
|
41,831
|
13,945
|
32,010
|
36,152
|
Lợi nhuận gộp
|
2,208
|
3,960
|
2,585
|
3,152
|
4,156
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
453
|
477
|
451
|
303
|
5
|
Chi phí tài chính
|
910
|
1,015
|
890
|
1,130
|
989
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
910
|
1,015
|
890
|
1,130
|
989
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,732
|
2,871
|
2,535
|
3,576
|
3,035
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-982
|
551
|
-389
|
-1,251
|
137
|
Thu nhập khác
|
0
|
1,165
|
|
11
|
0
|
Chi phí khác
|
36
|
86
|
2
|
1
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
-36
|
1,079
|
-2
|
10
|
-13
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,018
|
1,630
|
-391
|
-1,241
|
124
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
13
|
|
-5
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
13
|
|
-5
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,018
|
1,618
|
-391
|
-1,236
|
124
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,018
|
1,618
|
-391
|
-1,236
|
124
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|