単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 161,471 132,378 61,220 107,610 119,231
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 161,471 132,378 61,220 107,610 119,231
Giá vốn hàng bán 147,278 125,349 56,282 96,443 107,327
Lợi nhuận gộp 14,193 7,028 4,938 11,167 11,904
Doanh thu hoạt động tài chính 46 458 2,489 1,803 1,684
Chi phí tài chính 4,166 3,483 2,867 3,170 3,944
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,166 3,483 2,867 3,170 3,944
Chi phí bán hàng 187 854 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,383 -2,457 3,684 9,478 11,871
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,503 5,606 876 321 -2,227
Thu nhập khác 90 1 300 93 1,176
Chi phí khác 1,018 754 247 13 125
Lợi nhuận khác -928 -753 53 81 1,051
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,575 4,853 929 402 -1,176
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,203 478 79 343 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,203 478 79 343 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 372 4,375 850 59 -1,176
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 372 4,375 850 59 -1,176
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)