I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,575
|
4,853
|
929
|
402
|
-1,176
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,186
|
-5,516
|
-2,027
|
2,531
|
4,311
|
- Khấu hao TSCĐ
|
913
|
923
|
1,190
|
1,163
|
1,266
|
- Các khoản dự phòng
|
153
|
-9,464
|
-3,595
|
0
|
785
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-46
|
-458
|
-2,489
|
-1,803
|
-1,684
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,166
|
3,483
|
2,867
|
3,170
|
3,944
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,761
|
-663
|
-1,099
|
2,933
|
3,135
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,030
|
55,013
|
-3,486
|
8,976
|
-43,509
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23,577
|
74,442
|
-2,694
|
-12,618
|
-16,981
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
33,885
|
-90,538
|
-467
|
-22,413
|
34,767
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
96
|
25
|
-8
|
-24
|
1
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,217
|
-3,508
|
-2,887
|
-3,129
|
-3,943
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,955
|
-51
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
4,748
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,963
|
39,467
|
-10,641
|
-26,275
|
-26,530
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
37
|
0
|
-48
|
-93
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
90
|
0
|
300
|
91
|
1,091
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
420
|
0
|
0
|
0
|
6,830
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
46
|
458
|
2,489
|
1,803
|
1,684
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
556
|
495
|
2,789
|
1,846
|
24,512
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
63,624
|
21,719
|
28,268
|
81,628
|
83,975
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-74,824
|
-36,529
|
-47,137
|
-53,328
|
-74,506
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,199
|
-14,810
|
-18,869
|
28,300
|
9,469
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-680
|
25,152
|
-26,721
|
3,870
|
7,451
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,739
|
5,059
|
30,211
|
3,490
|
7,361
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,059
|
30,211
|
3,490
|
7,361
|
14,811
|