I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
304.942
|
347.784
|
370.299
|
473.423
|
253.902
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-194.172
|
-424.591
|
-462.075
|
-268.005
|
-223.320
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.621
|
-3.021
|
-5.270
|
-4.871
|
-2.799
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.331
|
-999
|
-5.968
|
-7.262
|
-1.204
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.602
|
-2.353
|
-587
|
-1.232
|
-1.358
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.650
|
3.898
|
5.787
|
962
|
20.249
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.020
|
-845
|
-26.103
|
-16.449
|
-12.812
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
106.846
|
-80.127
|
-123.917
|
176.565
|
32.658
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.829
|
-1.213
|
-460
|
-474
|
-37
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
5
|
1
|
95
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-18.000
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25
|
106
|
56
|
94
|
377
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.804
|
-1.102
|
-18.403
|
-285
|
340
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
132.977
|
294.581
|
446.521
|
223.973
|
176.434
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-225.336
|
-214.940
|
-300.887
|
-409.398
|
-209.039
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-1
|
|
-1.847
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-92.359
|
79.641
|
145.632
|
-185.425
|
-34.452
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12.683
|
-1.588
|
3.312
|
-9.145
|
-1.453
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.285
|
15.968
|
14.380
|
17.687
|
8.547
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
5
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.968
|
14.380
|
17.692
|
8.547
|
7.094
|