Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 62.893 21.748 45.791 16.530 35.162
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 62.893 21.748 45.791 16.530 35.162
4. Giá vốn hàng bán 59.428 19.541 41.831 13.945 32.010
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.466 2.208 3.960 2.585 3.152
6. Doanh thu hoạt động tài chính 452 453 477 451 303
7. Chi phí tài chính 1.044 910 1.015 890 1.130
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.044 910 1.015 890 1.130
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.194 2.732 2.871 2.535 3.576
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 680 -982 551 -389 -1.251
12. Thu nhập khác 0 0 1.165 11
13. Chi phí khác 11 36 86 2 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -11 -36 1.079 -2 10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 669 -1.018 1.630 -391 -1.241
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 70 13 -5
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 70 13 -5
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 599 -1.018 1.618 -391 -1.236
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 599 -1.018 1.618 -391 -1.236