TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
419.377
|
462.607
|
575.142
|
574.905
|
623.205
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
329.728
|
382.664
|
490.108
|
474.980
|
440.423
|
1. Tiền
|
31.728
|
69.664
|
19.608
|
15.480
|
22.915
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
298.000
|
313.000
|
470.500
|
459.500
|
417.508
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
50.048
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
50.048
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27.575
|
15.222
|
22.798
|
39.542
|
38.957
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
25.451
|
12.175
|
24.144
|
9.904
|
23.362
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.590
|
7.786
|
3.194
|
34.224
|
18.812
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.582
|
1.307
|
1.507
|
1.462
|
2.831
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.047
|
-8.047
|
-8.047
|
-8.047
|
-8.047
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17.075
|
19.722
|
16.889
|
15.382
|
90.839
|
1. Hàng tồn kho
|
17.834
|
20.481
|
17.648
|
16.141
|
91.598
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-759
|
-759
|
-759
|
-759
|
-759
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
347
|
0
|
2.938
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
347
|
0
|
2.938
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
524.422
|
516.361
|
517.778
|
523.243
|
532.785
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
497.310
|
487.528
|
480.561
|
480.319
|
466.177
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
485.995
|
476.708
|
465.722
|
466.110
|
451.985
|
- Nguyên giá
|
1.028.102
|
1.034.602
|
1.039.500
|
1.055.895
|
1.057.665
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-542.108
|
-557.894
|
-573.778
|
-589.786
|
-605.681
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
11.308
|
10.820
|
10.880
|
10.377
|
10.486
|
- Nguyên giá
|
45.232
|
45.232
|
45.232
|
45.232
|
45.232
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.924
|
-34.412
|
-34.352
|
-34.855
|
-34.746
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7
|
0
|
3.958
|
3.832
|
3.706
|
- Nguyên giá
|
4.132
|
4.132
|
8.175
|
8.175
|
8.175
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.125
|
-4.132
|
-4.216
|
-4.342
|
-4.469
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
23.316
|
21.252
|
32.757
|
24.138
|
48.107
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
23.316
|
21.252
|
32.757
|
24.138
|
48.107
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.796
|
7.581
|
4.459
|
18.787
|
18.501
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.724
|
7.508
|
4.459
|
18.787
|
18.501
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
73
|
73
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
943.800
|
978.969
|
1.092.919
|
1.098.148
|
1.155.990
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
370.745
|
346.159
|
385.489
|
330.413
|
390.852
|
I. Nợ ngắn hạn
|
267.431
|
242.845
|
300.981
|
239.578
|
289.140
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
24.840
|
18.495
|
29.328
|
21.033
|
27.222
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
108.945
|
76.217
|
144.716
|
98.143
|
127.188
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18.967
|
18.358
|
17.865
|
15.106
|
16.268
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19.982
|
23.183
|
25.450
|
20.811
|
21.006
|
6. Phải trả người lao động
|
64.330
|
75.499
|
60.670
|
60.835
|
72.962
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16.388
|
17.271
|
14.764
|
10.475
|
14.423
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
364
|
364
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.231
|
13.147
|
7.876
|
13.013
|
9.939
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
131
|
131
|
131
|
131
|
131
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
253
|
179
|
179
|
31
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
103.314
|
103.314
|
84.508
|
90.834
|
101.712
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
101.140
|
101.140
|
82.334
|
88.460
|
99.275
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.174
|
2.174
|
2.174
|
2.374
|
2.437
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
573.055
|
632.809
|
707.430
|
767.736
|
765.138
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
573.055
|
632.809
|
707.430
|
767.736
|
765.138
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
320.000
|
320.000
|
320.000
|
320.000
|
320.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
253.055
|
312.809
|
387.430
|
447.736
|
445.138
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
163.094
|
163.094
|
163.094
|
393.499
|
355.099
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
89.961
|
149.715
|
224.336
|
54.237
|
90.039
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
943.800
|
978.969
|
1.092.919
|
1.098.148
|
1.155.990
|