I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39,511
|
49,699
|
58,483
|
74,693
|
93,367
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,992
|
15,500
|
14,354
|
14,417
|
14,637
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,005
|
15,968
|
15,462
|
16,281
|
15,908
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,657
|
-2,853
|
-3,952
|
-3,230
|
-4,469
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,644
|
2,386
|
2,844
|
1,366
|
3,199
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
55,503
|
65,200
|
72,837
|
89,111
|
108,005
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27,301
|
6,590
|
4,214
|
14,258
|
-9,828
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,915
|
-1,466
|
-702
|
-2,647
|
2,833
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-21,892
|
-5,045
|
14,840
|
-25,676
|
32,464
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
340
|
-63
|
-15
|
-3,785
|
3,049
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,050
|
-2,386
|
-2,844
|
-2,039
|
-2,526
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,180
|
-10,000
|
-7,500
|
-13,015
|
-15,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-205
|
-45
|
-167
|
-74
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56,732
|
52,785
|
80,663
|
56,134
|
118,997
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21,651
|
-8,023
|
-12,111
|
290
|
-5,941
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-1,164
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,657
|
2,853
|
3,952
|
3,237
|
4,469
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,995
|
-5,170
|
-8,160
|
3,527
|
-2,635
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21,618
|
-6,057
|
-6,419
|
-6,725
|
-8,516
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-463
|
|
-380
|
|
-402
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1
|
-38,359
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22,081
|
-6,058
|
-45,158
|
-6,725
|
-8,918
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14,656
|
41,557
|
27,345
|
52,936
|
107,444
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
249,169
|
212,825
|
254,382
|
329,728
|
382,664
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
263,825
|
254,382
|
281,727
|
382,664
|
490,108
|