TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
535.889
|
607.889
|
551.575
|
560.660
|
548.602
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
9.408.855
|
2.967.052
|
2.365.962
|
1.849.772
|
7.024.700
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
26.547.538
|
29.193.415
|
26.625.044
|
34.856.840
|
35.921.200
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
26.547.538
|
28.993.415
|
26.425.044
|
34.356.840
|
34.021.200
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
|
200.000
|
200.000
|
500.000
|
1.900.000
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
1.076.343
|
|
838.984
|
1.450.963
|
2.770.816
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.076.343
|
|
838.984
|
1.450.963
|
2.770.816
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
19.848
|
50.222
|
115.468
|
79.143
|
89.061
|
VII. Cho vay khách hàng
|
79.976.558
|
80.620.154
|
87.989.216
|
90.810.913
|
92.493.074
|
1. Cho vay khách hàng
|
80.754.430
|
81.488.467
|
88.999.429
|
91.953.295
|
93.637.036
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-777.872
|
-868.313
|
-1.010.213
|
-1.142.382
|
-1.143.962
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
16.440.405
|
21.238.918
|
21.191.805
|
18.139.814
|
19.986.925
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
346.650
|
350.843
|
350.835
|
450.306
|
298.843
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
16.093.755
|
20.888.075
|
20.840.970
|
17.689.508
|
19.688.082
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1.400
|
1.400
|
1.400
|
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-1.400
|
-1.400
|
-1.400
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
808.768
|
782.666
|
728.933
|
708.233
|
698.874
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
601.342
|
586.478
|
556.864
|
543.916
|
543.433
|
- Nguyên giá
|
1.146.737
|
1.146.700
|
1.126.291
|
1.119.479
|
1.125.997
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-545.395
|
-560.222
|
-569.427
|
-575.563
|
-582.564
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
207.426
|
196.188
|
172.069
|
164.317
|
155.441
|
- Nguyên giá
|
398.979
|
397.511
|
382.767
|
384.503
|
385.100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-191.553
|
-201.323
|
-210.698
|
-220.186
|
-229.659
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
3.443.869
|
3.397.393
|
3.696.346
|
3.501.120
|
3.322.552
|
1. Các khoản phải thu
|
569.392
|
616.443
|
738.146
|
603.891
|
618.189
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
2.707.549
|
2.628.814
|
2.810.251
|
2.754.603
|
2.560.595
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
177.936
|
163.144
|
158.957
|
153.634
|
157.316
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-11.008
|
-11.008
|
-11.008
|
-11.008
|
-13.548
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
138.258.073
|
138.857.709
|
144.103.333
|
151.957.458
|
162.855.804
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
9.020
|
8.383
|
7.637
|
7.375
|
222.891
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
26.621.774
|
24.844.184
|
28.400.327
|
32.461.946
|
38.416.167
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
23.139.484
|
21.410.296
|
25.777.842
|
28.333.023
|
32.882.448
|
2. Vay các TCTD khác
|
3.482.290
|
3.433.888
|
2.622.485
|
4.128.923
|
5.533.719
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
89.995.715
|
93.436.816
|
93.577.931
|
91.497.386
|
94.841.470
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
11.551.170
|
10.451.170
|
11.392.170
|
17.007.170
|
17.678.260
|
VII. Các khoản nợ khác
|
3.184.511
|
3.164.379
|
2.600.022
|
2.530.097
|
2.995.963
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
2.929.598
|
2.335.791
|
2.313.866
|
2.179.908
|
2.568.503
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
254.913
|
828.588
|
286.156
|
350.189
|
427.460
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
6.895.883
|
6.952.777
|
8.125.246
|
8.453.484
|
8.701.053
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
4.776.827
|
4.776.827
|
5.711.296
|
5.711.296
|
7.139.176
|
- Vốn điều lệ
|
4.776.827
|
4.776.827
|
5.711.533
|
5.711.533
|
7.139.413
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
-237
|
-237
|
-237
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
495.834
|
495.800
|
495.800
|
495.800
|
675.985
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
-324
|
-965
|
-215
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1.623.222
|
1.680.474
|
1.919.115
|
2.246.603
|
885.892
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
138.258.073
|
138.857.709
|
144.103.333
|
151.957.458
|
162.855.804
|