I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
779.485
|
2.315.244
|
2.209.077
|
2.600.536
|
2.743.954
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-2.574.474
|
-2.380.322
|
-1.601.548
|
-1.826.753
|
-1.462.757
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
-374.656
|
33.814
|
29.771
|
46.269
|
26.872
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
-461.787
|
30.062
|
16.401
|
20.490
|
32.271
|
- Thu nhập khác
|
-3.665
|
345
|
-242
|
1.171
|
452.639
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
69.287
|
494
|
1.203
|
2
|
-1.697
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
205.618
|
-394.211
|
-494.490
|
-713.614
|
-17.931
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
108.434
|
-80.415
|
-15.891
|
-68.509
|
-103.354
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
-2.251.758
|
-474.989
|
144.281
|
59.592
|
1.669.997
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
237.390
|
-200.000
|
0
|
-300.000
|
-1.400.000
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
2.874.045
|
-3.722.170
|
-793.180
|
-561.297
|
-3.165.655
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-440.674
|
-30.374
|
-65.246
|
36.325
|
-9.918
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-17.456.698
|
-643.596
|
-7.369.062
|
-2.821.697
|
-2.487.000
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
559.198
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
572.760
|
-32.259
|
-117.516
|
-53.566
|
-97.908
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-1.257.369
|
-637
|
-746
|
-262
|
215.516
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
6.501.487
|
-1.777.590
|
3.556.143
|
4.061.619
|
5.954.221
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
5.292.912
|
3.441.101
|
141.115
|
-2.080.545
|
3.344.084
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
4.979.000
|
-1.100.000
|
941.000
|
5.615.000
|
671.090
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
181.333
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-246.846
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-333.464
|
616.636
|
-625.046
|
338.482
|
148.966
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.211.316
|
-3.923.878
|
-4.188.257
|
4.293.651
|
4.843.393
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
32.566
|
276
|
28.417
|
167.969
|
-16.141
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-518
|
|
|
-37.679
|
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
-366
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
-24.195
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7.487
|
276
|
28.417
|
130.290
|
-16.141
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
934.706
|
0
|
-237
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
934.706
|
0
|
-237
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.218.803
|
-3.923.602
|
-3.225.134
|
4.423.941
|
4.827.015
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37.700.652
|
36.492.282
|
32.568.356
|
32.342.581
|
36.767.272
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
417.770
|
-324
|
-641
|
750
|
215
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36.492.282
|
32.568.356
|
29.342.581
|
36.767.272
|
41.594.502
|