1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
192.958
|
190.254
|
206.835
|
232.025
|
186.706
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
65
|
2
|
1
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
192.958
|
190.189
|
206.833
|
232.024
|
186.706
|
4. Giá vốn hàng bán
|
175.237
|
171.274
|
187.580
|
212.579
|
167.879
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.721
|
18.914
|
19.252
|
19.445
|
18.827
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
559
|
1.042
|
645
|
804
|
701
|
7. Chi phí tài chính
|
1.318
|
1.478
|
1.576
|
1.256
|
1.391
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.278
|
1.362
|
1.074
|
1.196
|
1.283
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.257
|
4.563
|
5.266
|
5.460
|
4.621
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.085
|
5.365
|
4.273
|
4.331
|
4.582
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.620
|
8.551
|
8.782
|
9.203
|
8.934
|
12. Thu nhập khác
|
71
|
56
|
660
|
113
|
78
|
13. Chi phí khác
|
12
|
71
|
119
|
690
|
214
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
59
|
-15
|
541
|
-577
|
-135
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.679
|
8.536
|
9.323
|
8.626
|
8.798
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.735
|
1.722
|
1.990
|
1.809
|
1.761
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.735
|
1.722
|
1.990
|
1.809
|
1.761
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.944
|
6.814
|
7.334
|
6.817
|
7.037
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.944
|
6.814
|
7.334
|
6.817
|
7.037
|