単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 192,958 190,254 206,835 232,025 186,706
Các khoản giảm trừ doanh thu 65 2 1
Doanh thu thuần 192,958 190,189 206,833 232,024 186,706
Giá vốn hàng bán 175,237 171,274 187,580 212,579 167,879
Lợi nhuận gộp 17,721 18,914 19,252 19,445 18,827
Doanh thu hoạt động tài chính 559 1,042 645 804 701
Chi phí tài chính 1,318 1,478 1,576 1,256 1,391
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,278 1,362 1,074 1,196 1,283
Chi phí bán hàng 4,257 4,563 5,266 5,460 4,621
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,085 5,365 4,273 4,331 4,582
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,620 8,551 8,782 9,203 8,934
Thu nhập khác 71 56 660 113 78
Chi phí khác 12 71 119 690 214
Lợi nhuận khác 59 -15 541 -577 -135
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,679 8,536 9,323 8,626 8,798
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,735 1,722 1,990 1,809 1,761
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,735 1,722 1,990 1,809 1,761
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,944 6,814 7,334 6,817 7,037
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,944 6,814 7,334 6,817 7,037
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)