単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 206,835 232,025 186,706 231,566 199,822
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 1 0 0
Doanh thu thuần 206,833 232,024 186,706 231,566 199,822
Giá vốn hàng bán 187,580 212,579 167,879 211,317 185,290
Lợi nhuận gộp 19,252 19,445 18,827 20,249 14,532
Doanh thu hoạt động tài chính 645 804 701 703 371
Chi phí tài chính 1,576 1,256 1,391 1,730 766
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,074 1,196 1,283 1,692 753
Chi phí bán hàng 5,266 5,460 4,621 5,677 3,431
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,273 4,331 4,582 4,217 2,621
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,782 9,203 8,934 9,329 8,084
Thu nhập khác 660 113 78 311 92
Chi phí khác 119 690 214 57 19
Lợi nhuận khác 541 -577 -135 255 73
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,323 8,626 8,798 9,583 8,157
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,990 1,809 1,761 1,934 1,645
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,990 1,809 1,761 1,934 1,645
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,334 6,817 7,037 7,649 6,512
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,334 6,817 7,037 7,649 6,512
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)