Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
190,254
|
206,835
|
232,025
|
186,706
|
231,566
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
65
|
2
|
1
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
190,189
|
206,833
|
232,024
|
186,706
|
231,566
|
Giá vốn hàng bán
|
171,274
|
187,580
|
212,579
|
167,879
|
211,317
|
Lợi nhuận gộp
|
18,914
|
19,252
|
19,445
|
18,827
|
20,249
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,042
|
645
|
804
|
701
|
703
|
Chi phí tài chính
|
1,478
|
1,576
|
1,256
|
1,391
|
1,730
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,362
|
1,074
|
1,196
|
1,283
|
1,692
|
Chi phí bán hàng
|
4,563
|
5,266
|
5,460
|
4,621
|
5,677
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,365
|
4,273
|
4,331
|
4,582
|
4,217
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,551
|
8,782
|
9,203
|
8,934
|
9,329
|
Thu nhập khác
|
56
|
660
|
113
|
78
|
311
|
Chi phí khác
|
71
|
119
|
690
|
214
|
57
|
Lợi nhuận khác
|
-15
|
541
|
-577
|
-135
|
255
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,536
|
9,323
|
8,626
|
8,798
|
9,583
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,722
|
1,990
|
1,809
|
1,761
|
1,934
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,722
|
1,990
|
1,809
|
1,761
|
1,934
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,814
|
7,334
|
6,817
|
7,037
|
7,649
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,814
|
7,334
|
6,817
|
7,037
|
7,649
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|