単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 224,127 201,354 207,135 227,886 235,619
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -673,088 -6,208 -315,795 288,561 -659,713
3. Tiền chi trả cho người lao động -117,227 -1,256 -62,126 60,284 -109,388
4. Tiền chi trả lãi vay 4,289 -158 -2,578 -11,636 9,358
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,140 -2,833 -2,000 -1,161 -254
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -53 23 645 -420 1,111
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 9,511 -11,570 -4,399 -16,597 3,267
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -554,580 179,353 -179,119 546,917 -520,000
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,925 -8,057 7,928 -10,557
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 655
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 36 221 -221 683 -683
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6,889 221 -8,278 8,612 -10,585
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 770,267 400 365,047 -363,627 757,465
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -204,325 -170,002 -180,564 -195,062 -213,947
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 8,991 -1,278 1,278 -3,733 3,733
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13,500 -6,534 6,534 -13,500
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 561,433 -170,880 179,228 -555,889 533,751
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -36 8,694 -8,169 -360 3,166
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 525 489 9,183 1,014 654
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 489 9,183 1,014 654 3,820