TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
320,623
|
313,478
|
306,466
|
327,224
|
350,621
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,183
|
1,014
|
654
|
3,820
|
1,035
|
1. Tiền
|
9,183
|
1,014
|
654
|
3,820
|
1,035
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
230,038
|
222,839
|
214,271
|
222,310
|
205,582
|
1. Phải thu khách hàng
|
228,339
|
223,023
|
213,277
|
222,585
|
203,038
|
2. Trả trước cho người bán
|
280
|
676
|
1,683
|
155
|
1,123
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,761
|
69
|
240
|
197
|
2,048
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-341
|
-929
|
-929
|
-627
|
-627
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
77,050
|
82,098
|
80,047
|
85,777
|
123,232
|
1. Hàng tồn kho
|
77,050
|
82,098
|
80,047
|
85,777
|
123,232
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,352
|
7,527
|
11,495
|
15,317
|
20,772
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,372
|
1,217
|
995
|
1,146
|
1,321
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,979
|
6,287
|
9,796
|
13,575
|
18,903
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
23
|
704
|
595
|
548
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
74,338
|
79,632
|
76,223
|
72,873
|
69,677
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
70,698
|
67,712
|
72,898
|
69,436
|
66,212
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
70,698
|
67,712
|
72,898
|
69,436
|
66,212
|
- Nguyên giá
|
294,941
|
295,770
|
298,603
|
299,168
|
299,928
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-224,243
|
-228,058
|
-225,705
|
-229,732
|
-233,715
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,640
|
3,503
|
3,325
|
3,437
|
3,465
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,640
|
3,503
|
3,325
|
3,437
|
3,465
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
394,961
|
393,110
|
382,690
|
400,097
|
420,298
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
230,211
|
239,870
|
223,116
|
233,706
|
246,871
|
I. Nợ ngắn hạn
|
228,124
|
239,522
|
223,116
|
232,663
|
246,871
|
1. Vay và nợ ngắn
|
113,758
|
119,958
|
87,637
|
104,125
|
126,620
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
90,216
|
79,730
|
103,908
|
92,985
|
98,693
|
4. Người mua trả tiền trước
|
579
|
678
|
290
|
314
|
1,301
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,038
|
1,442
|
1,540
|
3,349
|
1,664
|
6. Phải trả người lao động
|
12,477
|
15,450
|
19,747
|
26,702
|
12,881
|
7. Chi phí phải trả
|
1,068
|
9,997
|
3,144
|
1,127
|
1,013
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,787
|
9,095
|
3,176
|
1,233
|
3,571
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,087
|
348
|
0
|
1,044
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,087
|
348
|
0
|
1,044
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
164,750
|
153,240
|
159,574
|
166,391
|
173,428
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
164,750
|
153,240
|
159,574
|
166,391
|
173,428
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
75,000
|
75,000
|
75,000
|
75,000
|
75,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,450
|
1,450
|
1,450
|
1,450
|
1,450
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
54,612
|
63,033
|
63,033
|
63,033
|
63,033
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
33,688
|
13,757
|
20,091
|
26,908
|
33,945
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
201
|
3,172
|
3,675
|
2,829
|
1,127
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
394,961
|
393,110
|
382,690
|
400,097
|
420,298
|