単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 320,623 313,478 306,466 327,224 350,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,183 1,014 654 3,820 1,035
1. Tiền 9,183 1,014 654 3,820 1,035
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 230,038 222,839 214,271 222,310 205,582
1. Phải thu khách hàng 228,339 223,023 213,277 222,585 203,038
2. Trả trước cho người bán 280 676 1,683 155 1,123
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,761 69 240 197 2,048
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -341 -929 -929 -627 -627
IV. Tổng hàng tồn kho 77,050 82,098 80,047 85,777 123,232
1. Hàng tồn kho 77,050 82,098 80,047 85,777 123,232
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,352 7,527 11,495 15,317 20,772
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,372 1,217 995 1,146 1,321
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,979 6,287 9,796 13,575 18,903
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 23 704 595 548
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 74,338 79,632 76,223 72,873 69,677
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 70,698 67,712 72,898 69,436 66,212
1. Tài sản cố định hữu hình 70,698 67,712 72,898 69,436 66,212
- Nguyên giá 294,941 295,770 298,603 299,168 299,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,243 -228,058 -225,705 -229,732 -233,715
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,640 3,503 3,325 3,437 3,465
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,640 3,503 3,325 3,437 3,465
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 394,961 393,110 382,690 400,097 420,298
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 230,211 239,870 223,116 233,706 246,871
I. Nợ ngắn hạn 228,124 239,522 223,116 232,663 246,871
1. Vay và nợ ngắn 113,758 119,958 87,637 104,125 126,620
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 90,216 79,730 103,908 92,985 98,693
4. Người mua trả tiền trước 579 678 290 314 1,301
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,038 1,442 1,540 3,349 1,664
6. Phải trả người lao động 12,477 15,450 19,747 26,702 12,881
7. Chi phí phải trả 1,068 9,997 3,144 1,127 1,013
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,787 9,095 3,176 1,233 3,571
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,087 348 0 1,044 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,087 348 0 1,044 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 164,750 153,240 159,574 166,391 173,428
I. Vốn chủ sở hữu 164,750 153,240 159,574 166,391 173,428
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 75,000 75,000 75,000 75,000 75,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,450 1,450 1,450 1,450 1,450
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 54,612 63,033 63,033 63,033 63,033
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,688 13,757 20,091 26,908 33,945
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 201 3,172 3,675 2,829 1,127
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 394,961 393,110 382,690 400,097 420,298