単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 309,869 320,623 313,478 306,466 327,224
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 489 9,183 1,014 654 3,820
1. Tiền 489 9,183 1,014 654 3,820
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 226,140 230,038 222,839 214,271 222,310
1. Phải thu khách hàng 225,999 228,339 223,023 213,277 222,585
2. Trả trước cho người bán 395 280 676 1,683 155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 87 1,761 69 240 197
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -341 -341 -929 -929 -627
IV. Tổng hàng tồn kho 79,783 77,050 82,098 80,047 85,777
1. Hàng tồn kho 79,783 77,050 82,098 80,047 85,777
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,456 4,352 7,527 11,495 15,317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,252 1,372 1,217 995 1,146
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,181 2,979 6,287 9,796 13,575
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23 0 23 704 595
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 78,296 74,338 79,632 76,223 72,873
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 74,513 70,698 67,712 72,898 69,436
1. Tài sản cố định hữu hình 74,513 70,698 67,712 72,898 69,436
- Nguyên giá 294,941 294,941 295,770 298,603 299,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -220,428 -224,243 -228,058 -225,705 -229,732
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,783 3,640 3,503 3,325 3,437
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,783 3,640 3,503 3,325 3,437
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 388,165 394,961 393,110 382,690 400,097
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 230,582 230,211 239,870 223,116 233,706
I. Nợ ngắn hạn 229,538 228,124 239,522 223,116 232,663
1. Vay và nợ ngắn 104,380 113,758 119,958 87,637 104,125
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 92,639 90,216 79,730 103,908 92,985
4. Người mua trả tiền trước 1,970 579 678 290 314
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,717 2,038 1,442 1,540 3,349
6. Phải trả người lao động 24,345 12,477 15,450 19,747 26,702
7. Chi phí phải trả 366 1,068 9,997 3,144 1,127
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,030 7,787 9,095 3,176 1,233
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,044 2,087 348 0 1,044
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,044 2,087 348 0 1,044
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 157,584 164,750 153,240 159,574 166,391
I. Vốn chủ sở hữu 157,584 164,750 153,240 159,574 166,391
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 75,000 75,000 75,000 75,000 75,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,450 1,450 1,450 1,450 1,450
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 54,612 54,612 63,033 63,033 63,033
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,522 33,688 13,757 20,091 26,908
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,091 201 3,172 3,675 2,829
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 388,165 394,961 393,110 382,690 400,097