単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 313,478 306,466 327,224 350,621 333,596
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,014 654 3,820 1,035 3,611
1. Tiền 1,014 654 3,820 1,035 3,611
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 222,839 214,271 222,310 205,582 196,333
1. Phải thu khách hàng 223,023 213,277 222,585 203,038 196,283
2. Trả trước cho người bán 676 1,683 155 1,123 208
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 69 240 197 2,048 467
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -929 -929 -627 -627 -627
IV. Tổng hàng tồn kho 82,098 80,047 85,777 123,232 112,333
1. Hàng tồn kho 82,098 80,047 85,777 123,232 112,333
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,527 11,495 15,317 20,772 21,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,217 995 1,146 1,321 1,086
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,287 9,796 13,575 18,903 20,168
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23 704 595 548 65
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 79,632 76,223 72,873 69,677 66,543
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 67,712 72,898 69,436 66,212 63,034
1. Tài sản cố định hữu hình 67,712 72,898 69,436 66,212 63,034
- Nguyên giá 295,770 298,603 299,168 299,928 300,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -228,058 -225,705 -229,732 -233,715 -237,743
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,503 3,325 3,437 3,465 3,509
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,503 3,325 3,437 3,465 3,509
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 393,110 382,690 400,097 420,298 400,139
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 239,870 223,116 233,706 246,871 237,598
I. Nợ ngắn hạn 239,522 223,116 232,663 246,871 237,598
1. Vay và nợ ngắn 119,958 87,637 104,125 126,620 90,691
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 79,730 103,908 92,985 98,693 108,767
4. Người mua trả tiền trước 678 290 314 1,301 291
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,442 1,540 3,349 1,664 3,243
6. Phải trả người lao động 15,450 19,747 26,702 12,881 19,585
7. Chi phí phải trả 9,997 3,144 1,127 1,013 2,009
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,095 3,176 1,233 3,571 9,809
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 348 0 1,044 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 348 0 1,044 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 153,240 159,574 166,391 173,428 162,541
I. Vốn chủ sở hữu 153,240 159,574 166,391 173,428 162,541
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 75,000 75,000 75,000 75,000 75,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,450 1,450 1,450 1,450 1,450
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 63,033 63,033 63,033 63,033 71,405
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,757 20,091 26,908 33,945 14,686
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,172 3,675 2,829 1,127 3,203
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 393,110 382,690 400,097 420,298 400,139