I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.351.399
|
1.289.499
|
736.652
|
736.274
|
-87.020
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.055.044
|
-398.720
|
-16.612
|
65.344
|
195.214
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-1.016.477
|
256.271
|
252.870
|
279.539
|
272.924
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.072
|
3.869
|
-1.849
|
-2.304
|
1.113
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
32.919
|
261.222
|
420.849
|
-222.701
|
-63.438
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-308.789
|
-1.161.519
|
-933.763
|
-215.841
|
-190.569
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
238.375
|
241.438
|
245.280
|
226.650
|
175.184
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
296.354
|
890.780
|
720.039
|
801.617
|
108.193
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
706.783
|
-6.074.528
|
-11.923.667
|
-2.634.283
|
-123.702
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-290.292
|
-3.287.878
|
-4.804.298
|
-1.716.638
|
-279.823
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
797.503
|
14.468.541
|
16.814.985
|
-366.713
|
452.823
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-160.918
|
-203.560
|
-425.075
|
-1.552
|
-52.762
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.670.160
|
-1.523.274
|
-1.784.398
|
-1.197.828
|
-1.508.912
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-528.194
|
-38.454
|
-25.229
|
-101.721
|
-8.149
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-848.922
|
4.231.626
|
-1.427.644
|
-5.217.117
|
-1.412.332
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-108.782
|
-66.544
|
-12.013
|
-22.422
|
-3.203
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.770
|
112.023
|
0
|
1.705
|
3.618
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.005.022
|
-1.284.325
|
-3.852.279
|
-2.279.035
|
-163.235
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.739.920
|
4.174.631
|
3.665.772
|
3.363.321
|
368.516
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7.455.139
|
-8.693.146
|
-2.641.705
|
-1.313.134
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.289.044
|
1.852.632
|
4.566.284
|
0
|
23.960
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26.167
|
157.348
|
383.321
|
-58.619
|
115.962
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.512.041
|
-3.747.381
|
2.109.380
|
-308.184
|
345.618
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
971
|
241.071
|
8.899
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.205.474
|
8.366.916
|
8.873.269
|
2.411.969
|
57.915
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.370.321
|
-9.811.865
|
-5.400.685
|
-9.454.585
|
-2.227.598
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6.836.124
|
-1.203.879
|
3.481.484
|
-7.042.616
|
-2.169.683
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
475.160
|
-719.634
|
4.163.221
|
-12.567.917
|
-3.236.398
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.249.156
|
17.724.337
|
17.004.753
|
21.167.862
|
8.600.171
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
21
|
49
|
-112
|
-2
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.724.337
|
17.004.753
|
21.167.862
|
8.599.942
|
5.363.772
|