Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.351.399 1.289.499 736.652 736.274 -87.020
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.055.044 -398.720 -16.612 65.344 195.214
- Khấu hao TSCĐ -1.016.477 256.271 252.870 279.539 272.924
- Các khoản dự phòng -1.072 3.869 -1.849 -2.304 1.113
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 32.919 261.222 420.849 -222.701 -63.438
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -308.789 -1.161.519 -933.763 -215.841 -190.569
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 238.375 241.438 245.280 226.650 175.184
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 296.354 890.780 720.039 801.617 108.193
- Tăng, giảm các khoản phải thu 706.783 -6.074.528 -11.923.667 -2.634.283 -123.702
- Tăng, giảm hàng tồn kho -290.292 -3.287.878 -4.804.298 -1.716.638 -279.823
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 797.503 14.468.541 16.814.985 -366.713 452.823
- Tăng giảm chi phí trả trước -160.918 -203.560 -425.075 -1.552 -52.762
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.670.160 -1.523.274 -1.784.398 -1.197.828 -1.508.912
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -528.194 -38.454 -25.229 -101.721 -8.149
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -848.922 4.231.626 -1.427.644 -5.217.117 -1.412.332
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -108.782 -66.544 -12.013 -22.422 -3.203
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.770 112.023 0 1.705 3.618
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.005.022 -1.284.325 -3.852.279 -2.279.035 -163.235
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.739.920 4.174.631 3.665.772 3.363.321 368.516
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -7.455.139 -8.693.146 -2.641.705 -1.313.134 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.289.044 1.852.632 4.566.284 0 23.960
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 26.167 157.348 383.321 -58.619 115.962
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5.512.041 -3.747.381 2.109.380 -308.184 345.618
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 971 241.071 8.899 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10.205.474 8.366.916 8.873.269 2.411.969 57.915
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.370.321 -9.811.865 -5.400.685 -9.454.585 -2.227.598
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -1 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 6.836.124 -1.203.879 3.481.484 -7.042.616 -2.169.683
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 475.160 -719.634 4.163.221 -12.567.917 -3.236.398
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17.249.156 17.724.337 17.004.753 21.167.862 8.600.171
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 21 49 -112 -2 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17.724.337 17.004.753 21.167.862 8.599.942 5.363.772