TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,246,496
|
2,286,431
|
2,158,553
|
2,210,076
|
2,284,856
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
217,910
|
24,179
|
197,196
|
28,413
|
44,968
|
1. Tiền
|
19,360
|
21,829
|
34,476
|
28,063
|
44,618
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
198,550
|
2,350
|
162,720
|
350
|
350
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21,335
|
22,335
|
220,118
|
218,618
|
222,218
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
198,283
|
198,283
|
198,283
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
21,335
|
22,335
|
21,835
|
20,335
|
23,935
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,549,264
|
1,779,203
|
1,389,616
|
1,581,592
|
1,623,162
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
579,674
|
602,034
|
553,092
|
549,613
|
588,592
|
2. Trả trước cho người bán
|
453,178
|
646,867
|
391,023
|
560,489
|
606,422
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
126,468
|
127,368
|
127,368
|
128,868
|
94,902
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
458,818
|
471,808
|
397,945
|
422,434
|
413,640
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-68,874
|
-68,874
|
-79,812
|
-79,812
|
-80,395
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
436,825
|
442,022
|
341,088
|
371,596
|
373,739
|
1. Hàng tồn kho
|
436,825
|
442,022
|
341,088
|
371,596
|
373,739
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21,162
|
18,691
|
10,534
|
9,857
|
20,769
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12,811
|
13,642
|
9,303
|
7,427
|
15,846
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,669
|
4,324
|
465
|
1,668
|
4,159
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
682
|
725
|
766
|
762
|
764
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
575,553
|
617,800
|
632,418
|
630,528
|
626,790
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50,571
|
47,268
|
48,282
|
48,195
|
46,437
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50,571
|
47,268
|
48,282
|
48,195
|
46,437
|
- Nguyên giá
|
112,298
|
110,834
|
114,094
|
114,749
|
114,749
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61,727
|
-63,566
|
-65,812
|
-66,554
|
-68,312
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
III. Bất động sản đầu tư
|
135,713
|
136,083
|
139,681
|
138,991
|
137,339
|
- Nguyên giá
|
160,568
|
162,136
|
166,484
|
166,484
|
166,484
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,854
|
-26,052
|
-26,803
|
-27,493
|
-29,145
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
385,300
|
430,237
|
440,812
|
440,076
|
440,076
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10,411
|
10,412
|
736
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
375,313
|
420,250
|
440,500
|
440,500
|
440,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-424
|
-424
|
-424
|
-424
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
-424
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,969
|
4,212
|
3,643
|
3,267
|
2,939
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
277
|
761
|
627
|
761
|
1,407
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3,692
|
3,451
|
3,017
|
2,506
|
1,532
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,822,048
|
2,904,231
|
2,790,971
|
2,840,604
|
2,911,646
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,913,296
|
1,989,807
|
1,860,596
|
1,905,701
|
1,976,670
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,756,426
|
1,788,000
|
1,492,034
|
1,535,683
|
1,607,401
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
844,876
|
812,371
|
634,517
|
689,871
|
648,280
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
347,942
|
314,260
|
369,189
|
344,822
|
366,995
|
4. Người mua trả tiền trước
|
326,958
|
394,223
|
341,868
|
325,880
|
450,430
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27,473
|
25,455
|
38,678
|
36,569
|
36,416
|
6. Phải trả người lao động
|
4,761
|
1,350
|
4,213
|
1,787
|
4,238
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
130,166
|
169,440
|
50,085
|
88,877
|
36,687
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
325
|
325
|
154
|
154
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
63,229
|
63,532
|
49,698
|
46,760
|
60,751
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6,558
|
4,037
|
827
|
827
|
67
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,139
|
3,006
|
2,805
|
135
|
3,538
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
156,870
|
201,807
|
368,563
|
370,018
|
369,269
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
30,071
|
25,578
|
25,334
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
118,304
|
118,304
|
118,304
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
150,870
|
195,807
|
206,411
|
212,359
|
212,102
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
895
|
895
|
5,432
|
5,432
|
5,432
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
5,105
|
5,105
|
8,344
|
8,344
|
8,096
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
908,753
|
914,424
|
930,374
|
934,903
|
934,976
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
908,753
|
914,424
|
930,374
|
934,903
|
934,976
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
671,994
|
687,694
|
687,694
|
687,694
|
687,694
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
73,122
|
73,122
|
73,122
|
73,122
|
73,122
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
87,145
|
71,445
|
71,445
|
70,379
|
70,379
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,602
|
1,602
|
1,602
|
1,602
|
1,602
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
58,789
|
64,288
|
80,282
|
86,136
|
86,220
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
33,839
|
33,839
|
24,923
|
82,334
|
78,052
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
24,951
|
30,449
|
55,359
|
3,802
|
8,168
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
16,101
|
16,273
|
16,230
|
15,970
|
15,958
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,822,048
|
2,904,231
|
2,790,971
|
2,840,604
|
2,911,646
|