単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,389 10,471 7,096 20,031 5,002
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,338 -2,843 16,585 31,838 -19,292
- Khấu hao TSCĐ 2,246 4,084 3,037 2,997 1,969
- Các khoản dự phòng -1,078 2,918 10,938
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,340 -32,888 190 -34,603
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 10,511 23,043 13,548 17,713 13,342
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,728 7,629 23,681 51,869 -14,290
- Tăng, giảm các khoản phải thu -143,454 225,690 -210,431 361,330 -164,788
- Tăng, giảm hàng tồn kho -22,377 -25,939 -5,370 101,058 -29,166
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -21,438 -25,094 48,501 34,550 117,842
- Tăng giảm chi phí trả trước -814 -906 -1,315 4,473 1,638
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -198,283
- Tiền lãi vay phải trả -10,593 -11,814 -11,493 -31,261 -15,154
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -700 -2,932 -40 0 -4,136
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5,142 -5,048 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7,689 6,040 -1,133 -201 -2,670
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -191,195 167,625 -157,600 323,534 -110,724
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -104 -7,608
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 809 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -66,979 -24,150 -17,530 1,000 -33,830
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 47,039 -40,739 -1,000 -300 7,406
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -22,640 5,937 -44,937 -111,214
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 133,953 30,175
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,340 27,756 -692 1,183 1,491
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -38,431 -31,196 -64,263 17,013 5,243
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 15,700 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 201,928 267,688 270,769 237,266 63,056
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -144,235 -200,950 -258,337 -404,796 -126,357
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 57,693 66,738 28,132 -167,530 -63,302
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -171,933 203,167 -193,731 173,017 -168,783
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 186,677 14,743 217,910 24,179 197,196
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,743 217,910 24,179 197,196 28,413