I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,486
|
2,389
|
10,471
|
7,096
|
20,031
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,685
|
8,338
|
-2,843
|
16,585
|
31,838
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,146
|
2,246
|
4,084
|
3,037
|
2,997
|
- Các khoản dự phòng
|
20,255
|
-1,078
|
2,918
|
|
10,938
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-28,191
|
-3,340
|
-32,888
|
|
190
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16,474
|
10,511
|
23,043
|
13,548
|
17,713
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,170
|
10,728
|
7,629
|
23,681
|
51,869
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-320,756
|
-143,454
|
225,690
|
-210,431
|
361,330
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15,609
|
-22,377
|
-25,939
|
-5,370
|
101,058
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-208,480
|
-21,438
|
-25,094
|
48,501
|
34,550
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10,270
|
-814
|
-906
|
-1,315
|
4,473
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
198,283
|
|
|
|
-198,283
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22,650
|
-10,593
|
-11,814
|
-11,493
|
-31,261
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,484
|
-700
|
-2,932
|
-40
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
5,142
|
-5,048
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,498
|
-7,689
|
6,040
|
-1,133
|
-201
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-376,294
|
-191,195
|
167,625
|
-157,600
|
323,534
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
618
|
|
|
-104
|
-7,608
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
73
|
809
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,450
|
-66,979
|
-24,150
|
-17,530
|
1,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
18,830
|
47,039
|
-40,739
|
-1,000
|
-300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
17,187
|
-22,640
|
5,937
|
-44,937
|
-111,214
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
133,953
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26,113
|
3,340
|
27,756
|
-692
|
1,183
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
58,371
|
-38,431
|
-31,196
|
-64,263
|
17,013
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
204,153
|
|
|
15,700
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-4,250
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
376,441
|
201,928
|
267,688
|
270,769
|
237,266
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-290,052
|
-144,235
|
-200,950
|
-258,337
|
-404,796
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
286,292
|
57,693
|
66,738
|
28,132
|
-167,530
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-31,631
|
-171,933
|
203,167
|
-193,731
|
173,017
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48,308
|
186,677
|
14,743
|
217,910
|
24,179
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,677
|
14,743
|
217,910
|
24,179
|
197,196
|