I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37,939
|
106,923
|
42,986
|
16,400
|
62,669
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43,987
|
27,554
|
34,445
|
53,556
|
54,984
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,416
|
11,523
|
11,630
|
11,157
|
11,896
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,096
|
-16,632
|
-4,576
|
23,444
|
12,689
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,123
|
-7,384
|
-21,053
|
-46,104
|
-34,030
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
36,791
|
40,048
|
48,445
|
65,060
|
64,428
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
81,926
|
134,477
|
77,430
|
69,956
|
117,653
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-75,651
|
-219,699
|
-298,253
|
-257,841
|
375,157
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
357,967
|
222,890
|
-46,486
|
-82,990
|
47,619
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-146,378
|
-138,058
|
-65,989
|
-80,362
|
51,033
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,672
|
-7,407
|
-2,907
|
-3,943
|
1,936
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-125,000
|
0
|
125,000
|
0
|
-198,283
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-36,707
|
-35,907
|
-48,445
|
-53,545
|
-69,864
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19,610
|
-16,842
|
-12,349
|
-9,956
|
-3,696
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,010
|
-2,624
|
-2,452
|
-10,928
|
-2,701
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,208
|
-63,170
|
-274,452
|
-429,610
|
318,853
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-416
|
-121
|
-368
|
395
|
-7,712
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
129
|
0
|
425
|
73
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
-156,600
|
-18,335
|
-26,350
|
-90,830
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
33,700
|
31,660
|
131,000
|
29,520
|
7,406
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-266,500
|
-126,350
|
-6,792
|
-413,012
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4,609
|
0
|
0
|
0
|
200,165
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,578
|
568
|
22,918
|
40,545
|
3,796
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
34,600
|
-390,993
|
9,290
|
37,391
|
-300,187
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
300,000
|
15,000
|
207,753
|
15,700
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-4,250
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
457,982
|
886,574
|
684,349
|
965,324
|
978,170
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-511,942
|
-615,118
|
-542,697
|
-764,446
|
-1,002,018
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,025
|
-17,965
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-68,984
|
553,490
|
156,652
|
404,380
|
-8,147
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,824
|
99,327
|
-108,510
|
12,161
|
10,519
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,875
|
13,699
|
113,026
|
4,516
|
186,677
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,699
|
113,026
|
4,516
|
16,677
|
197,196
|