単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,447,300 1,694,900 1,704,157 2,211,931 2,157,333
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,699 113,026 4,516 186,677 197,196
1. Tiền 12,699 16,826 4,516 15,477 34,476
2. Các khoản tương đương tiền 1,000 96,200 0 171,200 162,720
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 135,775 127,809 22,335 21,635 220,118
1. Đầu tư ngắn hạn 125,000 125,000 0 0 198,283
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -518 -424 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 819,234 1,179,799 1,338,538 1,583,061 1,387,029
1. Phải thu khách hàng 606,765 648,721 509,779 772,473 549,813
2. Trả trước cho người bán 45,505 204,708 470,311 501,868 391,013
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 194,023 224,434 391,119 315,270 398,647
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,059 -36,064 -46,672 -67,123 -79,812
IV. Tổng hàng tồn kho 478,170 271,960 318,512 400,711 342,455
1. Hàng tồn kho 495,069 272,489 318,512 400,711 342,455
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,899 -529 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 422 2,307 20,256 19,847 10,534
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36 1,710 7,295 11,022 9,303
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 168 12,098 7,999 465
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 386 429 863 825 766
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 223,996 494,481 590,204 561,776 632,371
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 260 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 260 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 91,818 77,606 71,679 57,572 49,474
1. Tài sản cố định hữu hình 91,818 77,606 71,679 57,572 49,474
- Nguyên giá 141,409 132,011 124,082 115,815 114,749
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,591 -54,406 -52,403 -58,243 -65,274
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 55 55 55 55 55
- Giá trị hao mòn lũy kế -55 -55 -55 -55 -55
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 129,087 135,369 131,270 134,574 139,681
- Nguyên giá 139,196 149,552 149,179 157,050 166,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,108 -14,183 -17,910 -22,476 -26,803
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 266,506 370,428 359,699 440,076
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 130,006 108,002 108,013 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 136,500 262,850 252,110 440,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -424 -424 -424
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,091 15,000 16,568 9,930 3,140
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,817 8,550 6,515 1,146 523
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 274 6,450 10,053 8,784 2,617
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,671,296 2,189,381 2,294,361 2,773,706 2,789,704
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,359,887 1,537,563 1,619,127 1,882,230 1,858,570
I. Nợ ngắn hạn 1,343,513 1,489,732 1,471,136 1,765,102 1,494,501
1. Vay và nợ ngắn 361,043 629,937 549,368 786,402 634,517
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 381,576 325,711 375,377 397,401 369,077
4. Người mua trả tiền trước 202,111 247,779 294,325 323,735 338,690
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 106,343 51,990 43,365 37,596 39,239
6. Phải trả người lao động 8,641 7,560 7,486 8,273 4,213
7. Chi phí phải trả 140,941 104,740 115,359 133,534 54,578
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 130,661 110,476 72,877 66,046 50,400
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,866 1,840 4,346 7,462 827
II. Nợ dài hạn 16,373 47,831 147,991 117,129 364,070
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 936 371 118,304
4. Vay và nợ dài hạn 987 520 111,053 88,009 206,411
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 10,640 10,813 7,635 382 5,432
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 311,409 651,818 675,234 891,476 931,133
I. Vốn chủ sở hữu 311,409 651,818 675,234 891,476 931,133
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 400,000 471,994 671,994 687,694
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,219 73,219 73,219 73,122 73,122
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 87,145 87,145 87,145 87,145 70,379
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,602 1,602 1,602 1,602 1,602
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,921 82,101 20,740 34,978 82,117
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,086 9,454 8,374 4,367 2,805
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 7,522 7,751 20,534 22,635 16,219
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,671,296 2,189,381 2,294,361 2,773,706 2,789,704