TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,447,300
|
1,694,900
|
1,704,157
|
2,211,931
|
2,157,333
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,699
|
113,026
|
4,516
|
186,677
|
197,196
|
1. Tiền
|
12,699
|
16,826
|
4,516
|
15,477
|
34,476
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
96,200
|
0
|
171,200
|
162,720
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
135,775
|
127,809
|
22,335
|
21,635
|
220,118
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
125,000
|
125,000
|
0
|
0
|
198,283
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-518
|
-424
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
819,234
|
1,179,799
|
1,338,538
|
1,583,061
|
1,387,029
|
1. Phải thu khách hàng
|
606,765
|
648,721
|
509,779
|
772,473
|
549,813
|
2. Trả trước cho người bán
|
45,505
|
204,708
|
470,311
|
501,868
|
391,013
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
194,023
|
224,434
|
391,119
|
315,270
|
398,647
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34,059
|
-36,064
|
-46,672
|
-67,123
|
-79,812
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
478,170
|
271,960
|
318,512
|
400,711
|
342,455
|
1. Hàng tồn kho
|
495,069
|
272,489
|
318,512
|
400,711
|
342,455
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-16,899
|
-529
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
422
|
2,307
|
20,256
|
19,847
|
10,534
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
36
|
1,710
|
7,295
|
11,022
|
9,303
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
168
|
12,098
|
7,999
|
465
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
386
|
429
|
863
|
825
|
766
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
223,996
|
494,481
|
590,204
|
561,776
|
632,371
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
260
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
260
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
91,818
|
77,606
|
71,679
|
57,572
|
49,474
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
91,818
|
77,606
|
71,679
|
57,572
|
49,474
|
- Nguyên giá
|
141,409
|
132,011
|
124,082
|
115,815
|
114,749
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49,591
|
-54,406
|
-52,403
|
-58,243
|
-65,274
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
129,087
|
135,369
|
131,270
|
134,574
|
139,681
|
- Nguyên giá
|
139,196
|
149,552
|
149,179
|
157,050
|
166,484
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,108
|
-14,183
|
-17,910
|
-22,476
|
-26,803
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
266,506
|
370,428
|
359,699
|
440,076
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
130,006
|
108,002
|
108,013
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
136,500
|
262,850
|
252,110
|
440,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-424
|
-424
|
-424
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,091
|
15,000
|
16,568
|
9,930
|
3,140
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,817
|
8,550
|
6,515
|
1,146
|
523
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
274
|
6,450
|
10,053
|
8,784
|
2,617
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,671,296
|
2,189,381
|
2,294,361
|
2,773,706
|
2,789,704
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,359,887
|
1,537,563
|
1,619,127
|
1,882,230
|
1,858,570
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,343,513
|
1,489,732
|
1,471,136
|
1,765,102
|
1,494,501
|
1. Vay và nợ ngắn
|
361,043
|
629,937
|
549,368
|
786,402
|
634,517
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
381,576
|
325,711
|
375,377
|
397,401
|
369,077
|
4. Người mua trả tiền trước
|
202,111
|
247,779
|
294,325
|
323,735
|
338,690
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
106,343
|
51,990
|
43,365
|
37,596
|
39,239
|
6. Phải trả người lao động
|
8,641
|
7,560
|
7,486
|
8,273
|
4,213
|
7. Chi phí phải trả
|
140,941
|
104,740
|
115,359
|
133,534
|
54,578
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
130,661
|
110,476
|
72,877
|
66,046
|
50,400
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,866
|
1,840
|
4,346
|
7,462
|
827
|
II. Nợ dài hạn
|
16,373
|
47,831
|
147,991
|
117,129
|
364,070
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
936
|
371
|
118,304
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
987
|
520
|
111,053
|
88,009
|
206,411
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
10,640
|
10,813
|
7,635
|
382
|
5,432
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
311,409
|
651,818
|
675,234
|
891,476
|
931,133
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
311,409
|
651,818
|
675,234
|
891,476
|
931,133
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
400,000
|
471,994
|
671,994
|
687,694
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
23,219
|
73,219
|
73,219
|
73,122
|
73,122
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
87,145
|
87,145
|
87,145
|
87,145
|
70,379
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,602
|
1,602
|
1,602
|
1,602
|
1,602
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
41,921
|
82,101
|
20,740
|
34,978
|
82,117
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,086
|
9,454
|
8,374
|
4,367
|
2,805
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
7,522
|
7,751
|
20,534
|
22,635
|
16,219
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,671,296
|
2,189,381
|
2,294,361
|
2,773,706
|
2,789,704
|