単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,189,357 935,493 969,701 1,048,992 1,233,029
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,499 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,184,858 935,493 969,701 1,048,992 1,233,029
Giá vốn hàng bán 1,047,830 778,525 840,020 931,415 1,091,374
Lợi nhuận gộp 137,028 156,968 129,680 117,577 141,655
Doanh thu hoạt động tài chính 2,406 8,183 33,954 44,282 39,837
Chi phí tài chính 35,827 38,634 53,079 63,534 64,587
Trong đó: Chi phí lãi vay 36,791 40,044 48,445 48,659 64,422
Chi phí bán hàng 3,720 138 149 11 5,136
Chi phí quản lý doanh nghiệp 60,497 55,992 68,734 81,271 67,634
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 39,391 70,393 41,779 17,032 44,135
Thu nhập khác 4,944 41,646 8,723 11,746 31,409
Chi phí khác 6,395 5,116 7,516 9,026 3,959
Lợi nhuận khác -1,451 36,529 1,207 2,720 27,450
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 6 107 -11 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 37,939 106,923 42,986 19,752 71,585
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,822 20,010 8,337 1,127 10,444
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,761 223 -3,501 1,358 5,767
Chi phí thuế TNDN 21,584 20,234 4,836 2,485 16,211
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,356 86,689 38,150 17,267 55,374
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 357 385 -112 1,109 15
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,999 86,304 38,262 16,170 55,359
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)