Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
339,018
|
276,293
|
238,219
|
322,942
|
395,667
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
339,018
|
276,293
|
238,219
|
322,942
|
395,667
|
Giá vốn hàng bán
|
316,809
|
259,655
|
216,223
|
297,492
|
317,812
|
Lợi nhuận gộp
|
22,209
|
16,639
|
21,996
|
25,450
|
77,855
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
29,033
|
3,474
|
33,166
|
4,021
|
544
|
Chi phí tài chính
|
16,470
|
10,459
|
22,876
|
13,546
|
17,706
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,913
|
10,459
|
22,527
|
13,548
|
17,706
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
5,136
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40,248
|
7,053
|
20,891
|
11,344
|
28,276
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,246
|
2,600
|
11,157
|
4,581
|
27,276
|
Thu nhập khác
|
11,152
|
973
|
0
|
2,580
|
3,696
|
Chi phí khác
|
698
|
1,184
|
685
|
65
|
2,025
|
Lợi nhuận khác
|
10,454
|
-210
|
-685
|
2,515
|
1,671
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
230
|
-1
|
-238
|
0
|
-5
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,208
|
2,389
|
10,471
|
7,096
|
28,947
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
296
|
574
|
5,039
|
1,184
|
3,647
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
427
|
110
|
221
|
241
|
434
|
Chi phí thuế TNDN
|
722
|
684
|
5,260
|
1,425
|
4,081
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,486
|
1,705
|
5,212
|
5,671
|
24,866
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
346
|
30
|
-156
|
173
|
-44
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,140
|
1,675
|
6,437
|
5,499
|
24,910
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|