Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
238,219
|
322,942
|
395,667
|
225,500
|
267,463
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
748
|
Doanh thu thuần
|
238,219
|
322,942
|
395,667
|
225,500
|
266,715
|
Giá vốn hàng bán
|
216,223
|
297,492
|
317,812
|
201,812
|
226,943
|
Lợi nhuận gộp
|
21,996
|
25,450
|
77,855
|
23,687
|
39,771
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
33,166
|
4,021
|
544
|
3,370
|
2,500
|
Chi phí tài chính
|
22,876
|
13,546
|
17,706
|
13,342
|
15,738
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22,527
|
13,548
|
17,706
|
13,342
|
15,738
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
5,136
|
|
1,503
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,891
|
11,344
|
28,276
|
9,015
|
19,352
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,157
|
4,581
|
27,276
|
4,700
|
5,679
|
Thu nhập khác
|
0
|
2,580
|
3,696
|
151
|
4,421
|
Chi phí khác
|
685
|
65
|
2,025
|
67
|
87
|
Lợi nhuận khác
|
-685
|
2,515
|
1,671
|
84
|
4,334
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-238
|
0
|
-5
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,471
|
7,096
|
28,947
|
4,784
|
10,013
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,039
|
1,184
|
3,647
|
750
|
4,808
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
221
|
241
|
434
|
207
|
839
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,260
|
1,425
|
4,081
|
957
|
5,647
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,212
|
5,671
|
24,866
|
3,827
|
4,366
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-156
|
173
|
-44
|
26
|
-1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,437
|
5,499
|
24,910
|
3,802
|
4,367
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|