単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 276,293 238,219 322,942 395,667 225,500
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 276,293 238,219 322,942 395,667 225,500
Giá vốn hàng bán 259,655 216,223 297,492 317,812 201,812
Lợi nhuận gộp 16,639 21,996 25,450 77,855 23,687
Doanh thu hoạt động tài chính 3,474 33,166 4,021 544 3,370
Chi phí tài chính 10,459 22,876 13,546 17,706 13,342
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,459 22,527 13,548 17,706 13,342
Chi phí bán hàng 5,136
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,053 20,891 11,344 28,276 9,015
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,600 11,157 4,581 27,276 4,700
Thu nhập khác 973 0 2,580 3,696 151
Chi phí khác 1,184 685 65 2,025 67
Lợi nhuận khác -210 -685 2,515 1,671 84
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1 -238 0 -5
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,389 10,471 7,096 28,947 4,784
Chi phí thuế TNDN hiện hành 574 5,039 1,184 3,647 750
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 110 221 241 434 207
Chi phí thuế TNDN 684 5,260 1,425 4,081 957
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,705 5,212 5,671 24,866 3,827
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 30 -156 173 -44 26
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,675 6,437 5,499 24,910 3,802
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)