単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 339,018 276,293 238,219 322,942 395,667
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 339,018 276,293 238,219 322,942 395,667
Giá vốn hàng bán 316,809 259,655 216,223 297,492 317,812
Lợi nhuận gộp 22,209 16,639 21,996 25,450 77,855
Doanh thu hoạt động tài chính 29,033 3,474 33,166 4,021 544
Chi phí tài chính 16,470 10,459 22,876 13,546 17,706
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,913 10,459 22,527 13,548 17,706
Chi phí bán hàng 0 5,136
Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,248 7,053 20,891 11,344 28,276
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,246 2,600 11,157 4,581 27,276
Thu nhập khác 11,152 973 0 2,580 3,696
Chi phí khác 698 1,184 685 65 2,025
Lợi nhuận khác 10,454 -210 -685 2,515 1,671
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 230 -1 -238 0 -5
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,208 2,389 10,471 7,096 28,947
Chi phí thuế TNDN hiện hành 296 574 5,039 1,184 3,647
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 427 110 221 241 434
Chi phí thuế TNDN 722 684 5,260 1,425 4,081
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,486 1,705 5,212 5,671 24,866
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 346 30 -156 173 -44
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,140 1,675 6,437 5,499 24,910
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)