単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,251,488 2,228,996 2,246,496 2,286,431 2,158,553
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,677 14,743 217,910 24,179 197,196
1. Tiền 15,477 12,943 19,360 21,829 34,476
2. Các khoản tương đương tiền 1,200 1,800 198,550 2,350 162,720
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 191,635 21,635 21,335 22,335 220,118
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 198,283
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,622,564 1,747,989 1,549,264 1,779,203 1,389,616
1. Phải thu khách hàng 829,198 683,684 579,674 602,034 553,092
2. Trả trước cho người bán 517,800 777,733 453,178 646,867 391,023
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 316,545 292,467 458,818 471,808 397,945
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,009 -66,469 -68,874 -68,874 -79,812
IV. Tổng hàng tồn kho 400,769 424,849 436,825 442,022 341,088
1. Hàng tồn kho 400,769 424,849 436,825 442,022 341,088
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 19,843 19,780 21,162 18,691 10,534
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,019 11,891 12,811 13,642 9,303
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,999 7,210 7,669 4,324 465
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 825 679 682 725 766
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 584,895 586,174 575,553 617,800 632,418
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,203 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,203 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 57,572 54,493 50,571 47,268 48,282
1. Tài sản cố định hữu hình 57,572 54,493 50,571 47,268 48,282
- Nguyên giá 115,815 115,270 112,298 110,834 114,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,243 -60,776 -61,727 -63,566 -65,812
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 55 55 55 55 55
- Giá trị hao mòn lũy kế -55 -55 -55 -55 -55
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 134,574 134,075 135,713 136,083 139,681
- Nguyên giá 157,050 157,596 160,568 162,136 166,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,476 -23,520 -24,854 -26,052 -26,803
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 374,610 382,328 385,300 430,237 440,812
1. Đầu tư vào công ty con 0 108,002 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 107,993 274,750 10,411 10,412 736
3. Đầu tư dài hạn khác 267,042 -424 375,313 420,250 440,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -424 0 0 -424 -424
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,935 15,277 3,969 4,212 3,643
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,151 4,816 277 761 627
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 8,784 10,461 3,692 3,451 3,017
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,836,384 2,815,170 2,822,048 2,904,231 2,790,971
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,943,846 1,921,443 1,913,296 1,989,807 1,860,596
I. Nợ ngắn hạn 1,709,872 1,776,320 1,756,426 1,788,000 1,492,034
1. Vay và nợ ngắn 676,560 816,254 844,876 812,371 634,517
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 405,500 350,379 347,942 314,260 369,189
4. Người mua trả tiền trước 318,104 353,875 326,958 394,223 341,868
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,394 31,936 27,473 25,455 38,678
6. Phải trả người lao động 7,630 2,171 4,761 1,350 4,213
7. Chi phí phải trả 138,093 154,650 130,166 169,440 50,085
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 125,479 56,829 63,229 63,532 49,698
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 458 6,629 6,558 4,037 827
II. Nợ dài hạn 233,974 145,123 156,870 201,807 368,563
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 371 129 0 0 118,304
4. Vay và nợ dài hạn 197,851 116,245 150,870 195,807 206,411
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 7,385 382 895 895 5,432
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 892,538 893,727 908,753 914,424 930,374
I. Vốn chủ sở hữu 892,538 893,727 908,753 914,424 930,374
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 671,994 671,994 671,994 687,694 687,694
2. Thặng dư vốn cổ phần 73,122 73,122 73,122 73,122 73,122
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 87,145 87,145 87,145 71,445 71,445
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,602 1,602 1,602 1,602 1,602
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,031 36,653 58,789 64,288 80,282
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,367 3,319 4,139 3,006 2,805
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 22,644 23,211 16,101 16,273 16,230
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,836,384 2,815,170 2,822,048 2,904,231 2,790,971