TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,251,488
|
2,228,996
|
2,246,496
|
2,286,431
|
2,158,553
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,677
|
14,743
|
217,910
|
24,179
|
197,196
|
1. Tiền
|
15,477
|
12,943
|
19,360
|
21,829
|
34,476
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,200
|
1,800
|
198,550
|
2,350
|
162,720
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
191,635
|
21,635
|
21,335
|
22,335
|
220,118
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
198,283
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,622,564
|
1,747,989
|
1,549,264
|
1,779,203
|
1,389,616
|
1. Phải thu khách hàng
|
829,198
|
683,684
|
579,674
|
602,034
|
553,092
|
2. Trả trước cho người bán
|
517,800
|
777,733
|
453,178
|
646,867
|
391,023
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
316,545
|
292,467
|
458,818
|
471,808
|
397,945
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-66,009
|
-66,469
|
-68,874
|
-68,874
|
-79,812
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
400,769
|
424,849
|
436,825
|
442,022
|
341,088
|
1. Hàng tồn kho
|
400,769
|
424,849
|
436,825
|
442,022
|
341,088
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19,843
|
19,780
|
21,162
|
18,691
|
10,534
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11,019
|
11,891
|
12,811
|
13,642
|
9,303
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,999
|
7,210
|
7,669
|
4,324
|
465
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
825
|
679
|
682
|
725
|
766
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
584,895
|
586,174
|
575,553
|
617,800
|
632,418
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,203
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8,203
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57,572
|
54,493
|
50,571
|
47,268
|
48,282
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
57,572
|
54,493
|
50,571
|
47,268
|
48,282
|
- Nguyên giá
|
115,815
|
115,270
|
112,298
|
110,834
|
114,094
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58,243
|
-60,776
|
-61,727
|
-63,566
|
-65,812
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
134,574
|
134,075
|
135,713
|
136,083
|
139,681
|
- Nguyên giá
|
157,050
|
157,596
|
160,568
|
162,136
|
166,484
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,476
|
-23,520
|
-24,854
|
-26,052
|
-26,803
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
374,610
|
382,328
|
385,300
|
430,237
|
440,812
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
108,002
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
107,993
|
274,750
|
10,411
|
10,412
|
736
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
267,042
|
-424
|
375,313
|
420,250
|
440,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-424
|
0
|
0
|
-424
|
-424
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,935
|
15,277
|
3,969
|
4,212
|
3,643
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,151
|
4,816
|
277
|
761
|
627
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
8,784
|
10,461
|
3,692
|
3,451
|
3,017
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,836,384
|
2,815,170
|
2,822,048
|
2,904,231
|
2,790,971
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,943,846
|
1,921,443
|
1,913,296
|
1,989,807
|
1,860,596
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,709,872
|
1,776,320
|
1,756,426
|
1,788,000
|
1,492,034
|
1. Vay và nợ ngắn
|
676,560
|
816,254
|
844,876
|
812,371
|
634,517
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
405,500
|
350,379
|
347,942
|
314,260
|
369,189
|
4. Người mua trả tiền trước
|
318,104
|
353,875
|
326,958
|
394,223
|
341,868
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33,394
|
31,936
|
27,473
|
25,455
|
38,678
|
6. Phải trả người lao động
|
7,630
|
2,171
|
4,761
|
1,350
|
4,213
|
7. Chi phí phải trả
|
138,093
|
154,650
|
130,166
|
169,440
|
50,085
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
125,479
|
56,829
|
63,229
|
63,532
|
49,698
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
458
|
6,629
|
6,558
|
4,037
|
827
|
II. Nợ dài hạn
|
233,974
|
145,123
|
156,870
|
201,807
|
368,563
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
371
|
129
|
0
|
0
|
118,304
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
197,851
|
116,245
|
150,870
|
195,807
|
206,411
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7,385
|
382
|
895
|
895
|
5,432
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
892,538
|
893,727
|
908,753
|
914,424
|
930,374
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
892,538
|
893,727
|
908,753
|
914,424
|
930,374
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
671,994
|
671,994
|
671,994
|
687,694
|
687,694
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
73,122
|
73,122
|
73,122
|
73,122
|
73,122
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
87,145
|
87,145
|
87,145
|
71,445
|
71,445
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,602
|
1,602
|
1,602
|
1,602
|
1,602
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36,031
|
36,653
|
58,789
|
64,288
|
80,282
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,367
|
3,319
|
4,139
|
3,006
|
2,805
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
22,644
|
23,211
|
16,101
|
16,273
|
16,230
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,836,384
|
2,815,170
|
2,822,048
|
2,904,231
|
2,790,971
|