単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 728,277 818,658 776,987 931,593 874,425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,317 222,415 134,019 141,963 166,631
1. Tiền 19,317 192,415 49,019 106,963 136,631
2. Các khoản tương đương tiền 30,000 30,000 85,000 35,000 30,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,090 15,090 15,090 15,090 20,090
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,090 15,090 15,090 15,090 20,090
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 369,072 356,576 265,254 314,586 403,282
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 248,194 261,862 164,133 213,468 293,751
2. Trả trước cho người bán 88,173 80,531 92,572 97,442 125,370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,863 42,531 36,897 38,366 18,850
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,158 -28,347 -28,347 -34,690 -34,690
IV. Tổng hàng tồn kho 237,477 155,114 277,497 416,407 219,031
1. Hàng tồn kho 239,854 157,491 279,874 421,766 224,390
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,377 -2,377 -2,377 -5,359 -5,359
V. Tài sản ngắn hạn khác 57,320 69,463 85,127 43,547 65,390
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 279 289 300 212 269
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 57,042 69,174 84,827 43,335 65,121
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 64,687 63,921 70,508 72,894 83,053
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 20,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 20,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 38,118 37,583 38,086 39,087 39,768
1. Tài sản cố định hữu hình 38,118 37,583 38,086 39,087 39,768
- Nguyên giá 65,301 65,301 66,330 67,833 66,555
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,183 -27,718 -28,244 -28,746 -26,787
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 300 300 300 300 300
- Giá trị hao mòn lũy kế -300 -300 -300 -300 -300
III. Bất động sản đầu tư 18,370 18,337 18,302 18,269 7,528
- Nguyên giá 20,341 20,341 20,341 20,341 9,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,971 -2,004 -2,039 -2,072 -2,106
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 1,400 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1,400 1,400 1,400 0 1,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,400 -1,400 -1,400 -1,400 -1,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8,199 8,000 14,119 15,538 15,756
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,199 8,000 14,119 15,538 15,756
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 792,964 882,578 847,495 1,004,487 957,478
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 647,620 726,367 690,410 843,959 784,810
I. Nợ ngắn hạn 644,336 723,709 688,378 842,553 784,030
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 215,901 216,014 108,393 143,478 195,330
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 245,011 335,044 315,886 433,004 400,258
4. Người mua trả tiền trước 171,873 96,325 214,058 228,239 109,911
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,655 3,969 4,140 5,061 4,114
6. Phải trả người lao động 2,726 2,813 3,228 4,916 4,289
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,073 67,114 40,891 25,915 67,026
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2,096 2,430 1,782 1,941 3,101
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,284 2,658 2,032 1,406 780
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,284 2,658 2,032 1,406 780
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 145,344 156,211 157,085 160,528 172,668
I. Vốn chủ sở hữu 145,344 156,211 157,085 160,528 172,668
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 87,999 87,999 96,797 96,797 96,797
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,612 14,612 14,612 14,612 14,612
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,921 11,921 11,921 11,921 11,921
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,311 31,178 23,254 26,697 38,838
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,836 15,776 2,579 2,578 26,697
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,475 15,403 20,675 24,119 12,141
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 10,501 10,501 10,501 10,501 10,500
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 792,964 882,578 847,495 1,004,487 957,478