TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
788.731
|
728.277
|
818.658
|
776.987
|
931.593
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
135.831
|
49.317
|
222.415
|
134.019
|
141.963
|
1. Tiền
|
115.831
|
19.317
|
192.415
|
49.019
|
106.963
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.000
|
30.000
|
30.000
|
85.000
|
35.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15.090
|
15.090
|
15.090
|
15.090
|
15.090
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.090
|
15.090
|
15.090
|
15.090
|
15.090
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
366.335
|
369.072
|
356.576
|
265.254
|
314.586
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
259.547
|
248.194
|
261.862
|
164.133
|
213.468
|
2. Trả trước cho người bán
|
84.654
|
88.173
|
80.531
|
92.572
|
97.442
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32.058
|
43.863
|
42.531
|
36.897
|
38.366
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.924
|
-11.158
|
-28.347
|
-28.347
|
-34.690
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
228.867
|
237.477
|
155.114
|
277.497
|
416.407
|
1. Hàng tồn kho
|
228.867
|
239.854
|
157.491
|
279.874
|
421.766
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-2.377
|
-2.377
|
-2.377
|
-5.359
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
42.607
|
57.320
|
69.463
|
85.127
|
43.547
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
150
|
279
|
289
|
300
|
212
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
42.457
|
57.042
|
69.174
|
84.827
|
43.335
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
67.080
|
64.687
|
63.921
|
70.508
|
72.894
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
38.612
|
38.118
|
37.583
|
38.086
|
39.087
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38.612
|
38.118
|
37.583
|
38.086
|
39.087
|
- Nguyên giá
|
65.266
|
65.301
|
65.301
|
66.330
|
67.833
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.655
|
-27.183
|
-27.718
|
-28.244
|
-28.746
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-300
|
-300
|
-300
|
-300
|
-300
|
III. Bất động sản đầu tư
|
18.403
|
18.370
|
18.337
|
18.302
|
18.269
|
- Nguyên giá
|
20.341
|
20.341
|
20.341
|
20.341
|
20.341
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.937
|
-1.971
|
-2.004
|
-2.039
|
-2.072
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
677
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.400
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.400
|
1.400
|
1.400
|
1.400
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-723
|
-1.400
|
-1.400
|
-1.400
|
-1.400
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.388
|
8.199
|
8.000
|
14.119
|
15.538
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.388
|
8.199
|
8.000
|
14.119
|
15.538
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
855.811
|
792.964
|
882.578
|
847.495
|
1.004.487
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
714.942
|
647.620
|
726.367
|
690.410
|
843.959
|
I. Nợ ngắn hạn
|
711.032
|
644.336
|
723.709
|
688.378
|
842.553
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
230.024
|
215.901
|
216.014
|
108.393
|
143.478
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
359.586
|
245.011
|
335.044
|
315.886
|
433.004
|
4. Người mua trả tiền trước
|
108.840
|
171.873
|
96.325
|
214.058
|
228.239
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.957
|
1.655
|
3.969
|
4.140
|
5.061
|
6. Phải trả người lao động
|
3.943
|
2.726
|
2.813
|
3.228
|
4.916
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.777
|
5.073
|
67.114
|
40.891
|
25.915
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.905
|
2.096
|
2.430
|
1.782
|
1.941
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.910
|
3.284
|
2.658
|
2.032
|
1.406
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.910
|
3.284
|
2.658
|
2.032
|
1.406
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
140.869
|
145.344
|
156.211
|
157.085
|
160.528
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
140.869
|
145.344
|
156.211
|
157.085
|
160.528
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
87.999
|
87.999
|
87.999
|
96.797
|
96.797
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14.612
|
14.612
|
14.612
|
14.612
|
14.612
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.921
|
11.921
|
11.921
|
11.921
|
11.921
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15.836
|
20.311
|
31.178
|
23.254
|
26.697
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
53
|
15.836
|
15.776
|
2.579
|
2.578
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.782
|
4.475
|
15.403
|
20.675
|
24.119
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
10.502
|
10.501
|
10.501
|
10.501
|
10.501
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
855.811
|
792.964
|
882.578
|
847.495
|
1.004.487
|