1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
870.567
|
938.639
|
789.241
|
1.283.261
|
1.647.088
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
870.567
|
938.639
|
789.241
|
1.283.261
|
1.647.088
|
4. Giá vốn hàng bán
|
838.183
|
903.654
|
742.332
|
1.222.011
|
1.549.337
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.384
|
34.985
|
46.909
|
61.250
|
97.751
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.760
|
8.957
|
6.531
|
12.212
|
1.711
|
7. Chi phí tài chính
|
17.807
|
15.512
|
16.530
|
17.528
|
13.722
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17.707
|
15.512
|
16.330
|
17.280
|
13.045
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.621
|
22.015
|
25.043
|
38.121
|
56.789
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.716
|
6.415
|
11.868
|
17.813
|
28.951
|
12. Thu nhập khác
|
1.648
|
4.703
|
3.138
|
2.272
|
1.296
|
13. Chi phí khác
|
139
|
9
|
3.085
|
344
|
79
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.509
|
4.693
|
53
|
1.927
|
1.217
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.225
|
11.108
|
11.921
|
19.740
|
30.168
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.256
|
2.223
|
3.002
|
3.957
|
6.050
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.256
|
2.223
|
3.002
|
3.957
|
6.050
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.969
|
8.884
|
8.919
|
15.783
|
24.119
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.969
|
8.884
|
8.918
|
15.782
|
24.119
|