Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 870.567 938.639 789.241 1.283.261 1.647.088
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 870.567 938.639 789.241 1.283.261 1.647.088
4. Giá vốn hàng bán 838.183 903.654 742.332 1.222.011 1.549.337
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.384 34.985 46.909 61.250 97.751
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.760 8.957 6.531 12.212 1.711
7. Chi phí tài chính 17.807 15.512 16.530 17.528 13.722
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17.707 15.512 16.330 17.280 13.045
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.621 22.015 25.043 38.121 56.789
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.716 6.415 11.868 17.813 28.951
12. Thu nhập khác 1.648 4.703 3.138 2.272 1.296
13. Chi phí khác 139 9 3.085 344 79
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.509 4.693 53 1.927 1.217
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.225 11.108 11.921 19.740 30.168
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.256 2.223 3.002 3.957 6.050
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.256 2.223 3.002 3.957 6.050
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.969 8.884 8.919 15.783 24.119
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 1 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.969 8.884 8.918 15.782 24.119