Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
611,542
|
231,964
|
437,065
|
842,652
|
562,262
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
611,542
|
231,964
|
437,065
|
842,652
|
562,262
|
Giá vốn hàng bán
|
571,693
|
216,744
|
412,496
|
812,710
|
539,978
|
Lợi nhuận gộp
|
39,850
|
15,220
|
24,570
|
29,942
|
22,284
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
156
|
1,290
|
-1,394
|
1,701
|
1,837
|
Chi phí tài chính
|
3,791
|
2,735
|
2,071
|
2,947
|
3,456
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,791
|
2,735
|
2,071
|
2,947
|
3,456
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,832
|
7,754
|
17,151
|
13,689
|
9,578
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,382
|
6,021
|
3,954
|
15,007
|
11,087
|
Thu nhập khác
|
297
|
572
|
427
|
559
|
12
|
Chi phí khác
|
16
|
1
|
62
|
391
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
281
|
571
|
365
|
169
|
11
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,663
|
6,592
|
4,319
|
15,176
|
11,098
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,736
|
1,318
|
876
|
3,036
|
2,220
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,736
|
1,318
|
876
|
3,036
|
2,220
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,927
|
5,274
|
3,443
|
12,140
|
8,878
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,927
|
5,274
|
3,443
|
12,141
|
8,878
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|