単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12,296 5,594 13,663 6,592 4,319
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,846 8,922 21,383 -8,217 11,608
- Khấu hao TSCĐ 551 561 568 561 618
- Các khoản dự phòng 8,557 4,288 17,289 -11,023 9,325
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -261 -376 -265 -489 -405
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0 4,448 3,791 2,735 2,071
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 21,142 14,516 35,046 -1,625 15,927
- Tăng, giảm các khoản phải thu -28,623 8,426 10,996 75,571 -14,183
- Tăng, giảm hàng tồn kho -92,528 -39,877 82,364 -122,383 -141,892
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 133,234 -37,798 48,056 88,317 118,547
- Tăng giảm chi phí trả trước 815 1,060 188 -6,130 -1,331
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -4,476 -3,765 -2,564 -2,187
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -3,957 -1,117 -40
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 34,040 -62,105 172,885 30,069 -25,159
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -35 -1,064 -1,585
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 327 327 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -10,000 -10,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 59 376 438 519 230
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 59 -9,659 765 -10,218 -1,355
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 155,594 123,009 100,613 147,773
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -120,923 -137,758 -101,127 -108,247 -113,314
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1 -38 -1
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 34,670 -14,749 -552 -108,247 34,458
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 68,769 -86,513 173,097 -88,396 7,944
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 67,061 135,831 49,317 222,415 134,019
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 135,831 49,317 222,415 134,019 141,963