単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 818,658 776,987 931,593 874,425 936,305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 222,415 134,019 141,963 166,631 78,627
1. Tiền 192,415 49,019 106,963 136,631 48,627
2. Các khoản tương đương tiền 30,000 85,000 35,000 30,000 30,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,090 15,090 15,090 20,090 20,090
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 356,576 265,254 314,586 403,282 451,038
1. Phải thu khách hàng 261,862 164,133 213,468 293,751 354,564
2. Trả trước cho người bán 80,531 92,572 97,442 125,370 113,570
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 42,531 36,897 38,366 18,850 18,258
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,347 -28,347 -34,690 -34,690 -35,355
IV. Tổng hàng tồn kho 155,114 277,497 416,407 219,031 297,051
1. Hàng tồn kho 157,491 279,874 421,766 224,390 300,032
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,377 -2,377 -5,359 -5,359 -2,982
V. Tài sản ngắn hạn khác 69,463 85,127 43,547 65,390 89,499
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 289 300 212 269 239
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 69,174 84,827 43,335 65,121 89,260
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 63,921 70,508 72,894 83,053 80,572
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 20,000 20,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 20,000 20,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 37,583 38,086 39,087 39,768 39,163
1. Tài sản cố định hữu hình 37,583 38,086 39,087 39,768 39,163
- Nguyên giá 65,301 66,330 67,833 66,555 64,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,718 -28,244 -28,746 -26,787 -25,743
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 300 300 300 300 300
- Giá trị hao mòn lũy kế -300 -300 -300 -300 -300
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 18,337 18,302 18,269 7,528 7,495
- Nguyên giá 20,341 20,341 20,341 9,634 9,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,004 -2,039 -2,072 -2,106 -2,139
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 1,400 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,400 1,400 0 1,400 1,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,400 -1,400 -1,400 -1,400 -1,400
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,000 14,119 15,538 15,756 13,913
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,000 14,119 15,538 15,756 13,913
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 882,578 847,495 1,004,487 957,478 1,016,876
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 726,367 690,410 843,959 784,810 845,070
I. Nợ ngắn hạn 723,709 688,378 842,553 784,030 844,916
1. Vay và nợ ngắn 216,014 108,393 143,478 195,330 249,373
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 335,044 315,886 433,004 400,258 391,881
4. Người mua trả tiền trước 96,325 214,058 228,239 109,911 137,976
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,969 4,140 5,061 4,114 5,852
6. Phải trả người lao động 2,813 3,228 4,916 4,289 4,279
7. Chi phí phải trả 67,114 40,891 25,915 67,026 52,656
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,430 1,782 1,941 3,101 2,900
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,658 2,032 1,406 780 154
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,658 2,032 1,406 780 154
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 156,211 157,085 160,528 172,668 171,806
I. Vốn chủ sở hữu 156,211 157,085 160,528 172,668 171,806
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 87,999 96,797 96,797 96,797 108,409
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,612 14,612 14,612 14,612 14,612
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,921 11,921 11,921 11,921 11,921
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,178 23,254 26,697 38,838 36,364
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,501 10,501 10,501 10,500 10,500
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 882,578 847,495 1,004,487 957,478 1,016,876