Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 611.542 231.964 437.065 842.652 562.262
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 611.542 231.964 437.065 842.652 562.262
4. Giá vốn hàng bán 571.693 216.744 412.496 812.710 539.978
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 39.850 15.220 24.570 29.942 22.284
6. Doanh thu hoạt động tài chính 156 1.290 -1.394 1.701 1.837
7. Chi phí tài chính 3.791 2.735 2.071 2.947 3.456
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.791 2.735 2.071 2.947 3.456
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22.832 7.754 17.151 13.689 9.578
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.382 6.021 3.954 15.007 11.087
12. Thu nhập khác 297 572 427 559 12
13. Chi phí khác 16 1 62 391 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 281 571 365 169 11
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.663 6.592 4.319 15.176 11.098
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.736 1.318 876 3.036 2.220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.736 1.318 876 3.036 2.220
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.927 5.274 3.443 12.140 8.878
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 -1 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.927 5.274 3.443 12.141 8.878