Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 366.517 611.542 231.964 437.065 842.652
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 366.517 611.542 231.964 437.065 842.652
4. Giá vốn hàng bán 348.405 571.693 216.744 412.496 812.710
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.112 39.850 15.220 24.570 29.942
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.660 156 1.290 -1.394 1.701
7. Chi phí tài chính 5.126 3.791 2.735 2.071 2.947
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.448 3.791 2.735 2.071 2.947
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.052 22.832 7.754 17.151 13.689
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.594 13.382 6.021 3.954 15.007
12. Thu nhập khác 0 297 572 427 559
13. Chi phí khác 0 16 1 62 391
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 281 571 365 169
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.594 13.663 6.592 4.319 15.176
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.119 2.736 1.318 876 3.036
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.119 2.736 1.318 876 3.036
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.475 10.927 5.274 3.443 12.140
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1 0 0 0 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.475 10.927 5.274 3.443 12.141