1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
749.166
|
209.882
|
394.969
|
268.465
|
233.707
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
749.166
|
209.882
|
394.969
|
268.465
|
233.707
|
4. Giá vốn hàng bán
|
726.246
|
172.488
|
374.540
|
235.148
|
211.725
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.920
|
37.394
|
20.429
|
33.317
|
21.982
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.569
|
14.825
|
16.825
|
11.591
|
1.340
|
7. Chi phí tài chính
|
27.789
|
36.192
|
31.169
|
30.238
|
9.370
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25.269
|
34.157
|
31.169
|
30.238
|
9.370
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.638
|
16.491
|
28.236
|
13.353
|
12.677
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-21.949
|
-465
|
-22.151
|
1.317
|
1.275
|
12. Thu nhập khác
|
1.528
|
5.448
|
41.046
|
1.609
|
511
|
13. Chi phí khác
|
452
|
2.398
|
7.203
|
1.529
|
997
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.076
|
3.049
|
33.842
|
79
|
-486
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-20.872
|
2.585
|
11.691
|
1.397
|
789
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
65
|
810
|
9.813
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
83
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
65
|
893
|
9.813
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-20.938
|
1.691
|
1.878
|
1.397
|
789
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-20.938
|
1.691
|
1.878
|
1.397
|
789
|