I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
123
|
390
|
58
|
218
|
144
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.051
|
2.540
|
2.622
|
1.894
|
2.118
|
- Khấu hao TSCĐ
|
717
|
642
|
568
|
149
|
147
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-605
|
-274
|
-316
|
-145
|
-480
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.938
|
2.172
|
2.370
|
1.890
|
2.451
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.174
|
2.930
|
2.680
|
2.112
|
2.262
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
131.875
|
1.935
|
52.745
|
-31.978
|
41.532
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23.575
|
-6.148
|
10.704
|
2.276
|
17.423
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15.630
|
-6.923
|
-72.046
|
42.204
|
-62.149
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
577
|
520
|
556
|
610
|
552
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.938
|
-4.224
|
-9.647
|
4.846
|
-2.400
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-7
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
-4
|
-2
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
93.482
|
-11.918
|
-15.011
|
20.069
|
-2.780
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-21.300
|
21.300
|
-21.300
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.580
|
25.420
|
-14.550
|
21.300
|
7.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.065
|
190
|
8.749
|
476
|
553
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.645
|
4.310
|
15.499
|
476
|
7.553
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
50.292
|
42.813
|
34.459
|
48.006
|
34.079
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-151.969
|
-37.746
|
-35.646
|
-56.773
|
-47.668
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-101.678
|
5.066
|
-1.187
|
-8.767
|
-13.589
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.551
|
-2.541
|
-699
|
11.777
|
-8.816
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.764
|
5.212
|
2.671
|
1.972
|
13.749
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.212
|
2.671
|
1.972
|
13.749
|
4.933
|