TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
226.191
|
515.725
|
314.184
|
244.345
|
294.871
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
46.574
|
20.763
|
19.155
|
18.369
|
28.035
|
1. Tiền
|
8.574
|
20.763
|
19.155
|
18.369
|
28.035
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
38.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
56.325
|
123.234
|
97.350
|
55.223
|
63.446
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
53.632
|
117.813
|
96.181
|
54.106
|
63.153
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.192
|
3.589
|
1.089
|
925
|
181
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
546
|
1.867
|
110
|
192
|
112
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-45
|
-35
|
-30
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
114.999
|
353.554
|
195.727
|
168.211
|
194.766
|
1. Hàng tồn kho
|
114.999
|
353.554
|
195.727
|
168.211
|
194.766
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.292
|
18.174
|
1.952
|
2.541
|
8.624
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.892
|
3.492
|
1.952
|
2.541
|
1.451
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.400
|
14.682
|
0
|
0
|
6.822
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
351
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
86.791
|
63.251
|
57.259
|
38.305
|
25.094
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
73.415
|
51.385
|
42.232
|
28.066
|
17.145
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
73.415
|
51.385
|
42.232
|
28.066
|
17.145
|
- Nguyên giá
|
394.103
|
394.355
|
397.612
|
392.820
|
392.820
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-320.688
|
-342.971
|
-355.380
|
-364.754
|
-375.675
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.122
|
4.194
|
576
|
576
|
576
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.122
|
4.194
|
576
|
576
|
576
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.254
|
7.672
|
14.451
|
9.663
|
7.374
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.254
|
7.672
|
14.451
|
9.663
|
7.374
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
312.982
|
578.976
|
371.443
|
282.650
|
319.965
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
91.476
|
338.496
|
186.540
|
90.456
|
127.609
|
I. Nợ ngắn hạn
|
91.476
|
338.496
|
186.540
|
90.456
|
127.609
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
50
|
242.333
|
152.333
|
49.286
|
60.434
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
53.120
|
48.435
|
3.087
|
5.972
|
47.037
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.812
|
1.822
|
0
|
4.345
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.946
|
2.150
|
6.882
|
2.685
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
21.134
|
21.779
|
17.031
|
17.212
|
10.631
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.009
|
5.037
|
4.561
|
4.941
|
7.874
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.561
|
1.863
|
1.979
|
1.314
|
1.474
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.842
|
0
|
0
|
4.702
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4
|
15.075
|
667
|
0
|
160
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
221.506
|
240.481
|
184.903
|
192.194
|
192.356
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
221.506
|
240.481
|
184.903
|
192.194
|
192.356
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
151.873
|
151.873
|
151.873
|
151.873
|
151.873
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20.442
|
20.442
|
20.442
|
20.442
|
20.442
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.999
|
14.999
|
14.999
|
14.999
|
14.999
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34.191
|
53.166
|
-2.411
|
4.880
|
5.042
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13.125
|
16.783
|
3.489
|
-2.411
|
4.005
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.066
|
36.384
|
-5.900
|
7.291
|
1.037
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
312.982
|
578.976
|
371.443
|
282.650
|
319.965
|