I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
810
|
-4.137
|
2.933
|
45
|
2.521
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
695
|
9.996
|
-6.452
|
4.441
|
1.593
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.866
|
2.717
|
2.434
|
2.389
|
2.236
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.035
|
6.472
|
-8.996
|
1.320
|
-1.320
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
54
|
15
|
-81
|
6
|
-100
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4
|
-5
|
-137
|
-5
|
-6
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
814
|
796
|
329
|
730
|
783
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.505
|
5.859
|
-3.519
|
4.486
|
4.115
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.573
|
11.499
|
9.605
|
1.001
|
-49.530
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
51.497
|
61.385
|
-39.357
|
-1.302
|
-4.758
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-19.687
|
27.434
|
4.985
|
-7.601
|
-6.670
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.426
|
3.287
|
2.567
|
-5.927
|
5.526
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.206
|
-882
|
-291
|
-9
|
-1.429
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-231
|
0
|
-130
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-496
|
-260
|
40
|
-132
|
-79
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22.382
|
108.323
|
-26.099
|
-9.483
|
-52.826
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
5
|
137
|
5
|
6
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4
|
5
|
137
|
5
|
6
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
240.600
|
136.787
|
125.891
|
97.816
|
231.200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-251.727
|
-252.582
|
-78.076
|
-106.434
|
-167.390
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-89
|
0
|
-53
|
|
-15
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.216
|
-115.795
|
47.762
|
-8.618
|
63.795
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.171
|
-7.468
|
21.799
|
-18.097
|
10.975
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.533
|
13.703
|
6.221
|
28.035
|
9.933
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-15
|
15
|
-5
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.703
|
6.221
|
28.035
|
9.933
|
20.914
|