Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 810 -4.137 2.933 45 2.521
2. Điều chỉnh cho các khoản 695 9.996 -6.452 4.441 1.593
- Khấu hao TSCĐ 2.866 2.717 2.434 2.389 2.236
- Các khoản dự phòng -3.035 6.472 -8.996 1.320 -1.320
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 54 15 -81 6 -100
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4 -5 -137 -5 -6
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 814 796 329 730 783
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.505 5.859 -3.519 4.486 4.115
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5.573 11.499 9.605 1.001 -49.530
- Tăng, giảm hàng tồn kho 51.497 61.385 -39.357 -1.302 -4.758
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -19.687 27.434 4.985 -7.601 -6.670
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.426 3.287 2.567 -5.927 5.526
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.206 -882 -291 -9 -1.429
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -231 0 -130
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -496 -260 40 -132 -79
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22.382 108.323 -26.099 -9.483 -52.826
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4 5 137 5 6
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4 5 137 5 6
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 240.600 136.787 125.891 97.816 231.200
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -251.727 -252.582 -78.076 -106.434 -167.390
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -89 0 -53 -15
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11.216 -115.795 47.762 -8.618 63.795
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11.171 -7.468 21.799 -18.097 10.975
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.533 13.703 6.221 28.035 9.933
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -15 15 -5 6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.703 6.221 28.035 9.933 20.914