Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 12.950.279 13.157.642 14.268.065 13.713.225 14.790.170
II. Tiền gửi tại NHNN 35.735.832 13.749.051 49.340.493 28.020.997 37.686.004
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 316.589.543 316.566.672 389.295.778 410.587.576 432.536.864
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 303.761.176 304.724.737 383.375.770 404.239.120 426.017.341
2. Cho vay các TCTD khác 13.828.367 12.841.935 6.920.008 6.348.456 6.519.523
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -1.000.000 -1.000.000 -1.000.000
V. Chứng khoán kinh doanh 2.432.382 4.146.191 4.575.850 8.417.843 7.992.828
1. Chứng khoán kinh doanh 2.457.691 4.169.191 4.608.140 8.448.472 8.031.786
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -25.309 -23.000 -32.290 -30.629 -38.958
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 510.955 1.314.434
VII. Cho vay khách hàng 1.334.761.763.000.000.000 1.366.088.234.000.000.000 1.418.036.605.000.000.000 1.433.896.493.000.000.000 1.522.462.472.000.000.000
1. Cho vay khách hàng 136.964.531.000.000.000 1.401.151.675.000.000.000 144.921.978.000.000.000 1.466.390.536.000.000.000 1.555.769.476.000.000.000
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -34.883.547 -35.063.441 -31.183.175 -32.494.043 -33.307.004
VIII. Chứng khoán đầu tư 166.831.595 170.417.002 167.383.349 176.979.243 162.434.366
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 75.795.936 83.014.181 86.799.901 108.816.448 128.742.046
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 91.200.503 87.654.538 80.829.540 68.407.949 33.936.124
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -164.844 -251.717 -246.092 -245.154 -243.804
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 2.086.504 2.119.005 2.228.098 2.268.608 2.314.396
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh 684.770 722.067 763.736 800.872 844.941
3. Đầu tư vào công ty liên kết 15.237 10.441 10.440 13.814 15.533
4. Đầu tư dài hạn khác 1.528.922 1.528.922 1.528.922 1.528.922 1.528.922
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -142.425 -142.425 -75.000 -75.000 -75.000
X. Tài sản cố định 7.716.517 8.026.692 8.092.878 8.015.849 7.967.792
1. Tài sản cố định hữu hình 5.170.803 5.467.042 5.530.580 5.494.709 5.487.426
- Nguyên giá 15.153.004 15.640.902 15.808.303 15.991.230 16.186.571
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.982.201 -10.173.860 -10.277.723 -10.496.521 -10.699.145
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2.545.714 2.559.650 2.562.298 2.521.140 2.480.366
- Nguyên giá 4.959.504 5.027.780 5.072.735 5.075.954 5.077.620
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.413.790 -2.468.130 -2.510.437 -2.554.814 -2.597.254
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
XII. Tài sản có khác 26.023.475 38.091.419 30.861.694 27.360.782 29.756.206
1. Các khoản phải thu 14.344.290 13.507.994 14.502.667 13.795.166 16.925.038
2. Các khoản lãi, phí phải thu 8.515.758 8.627.164 8.865.278 9.745.384 8.785.063
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 850.352 850.098 991.746 992.140 994.006
4. Tài sản có khác 2.323.669 15.116.371 6.516.040 2.842.003 3.066.526
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -10.594 -10.208 -14.037 -13.911 -14.427
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.905.638.845.000.000.000 1.932.361.908.000.000.000 2.085.397.244.000.000.000 2.109.260.616.000.000.000 2.217.941.098.000.000.000
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 66.987.719 36.293.273 78.237.337 125.298.467 99.737.152
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 218.637.742 217.260.367 234.653.406 222.764.271 259.086.054
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 210.681.861 209.221.998 223.272.984 212.498.103 248.482.442
2. Vay các TCTD khác 7.955.881 8.038.369 11.380.422 10.266.168 10.603.612
III. Tiền gửi khách hàng 1.374.683.434.000.000.000 143.007.102.000.000.000 151.466.485.000.000.000 1.509.113.389.000.000.000 1.586.682.675.000.000.000
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 116.988 306.420 47.261
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 6 2 529 2 2
VI. Phát hành giấy tờ có giá 26.901.433 26.901.267 24.125.059 14.165.059 24.165.140
VII. Các khoản nợ khác 36.725.722 31.421.990 34.759.953 32.671.174 34.473.392
1. Các khoản lãi, phí phải trả 13.663.830 13.930.624 13.990.288 13.209.390 13.656.144
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 23.061.892 17.491.366 20.769.665 19.461.784 20.817.248
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 181.597.051 190.186.238 198.859.849 204.839.882 213.642.071
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 61.696.139 61.696.139 61.696.139 89.361.977 89.361.977
- Vốn điều lệ 55.890.913 55.890.913 55.890.913 83.556.751 83.556.751
- Vốn đầu tư XDCB 4.995.389
- Thặng dư vốn cổ phần 4.995.389 4.995.389 4.995.389 4.995.389
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác 809.837 809.837 809.837 809.837 809.837
2. Quỹ của TCTD 27.453.885 27.453.485 27.453.138 37.052.974 37.060.591
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -950.180 -1.031.752 -968.290 -951.532 -926.111
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 93.397.207 102.068.366 110.678.862 79.376.463 88.145.614
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 105.738 110.763 96.261 101.952 107.351
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.905.638.845.000.000.000 1.932.361.908.000.000.000 2.085.397.244.000.000.000 2.109.260.616.000.000.000 2.217.941.098.000.000.000