Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 14.504.849 12.915.997 12.950.279 13.157.642 14.268.065
II. Tiền gửi tại NHNN 58.104.503 37.836.619 35.735.832 13.749.051 49.340.493
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 335.616.377 273.301.211 316.589.543 316.566.672 389.295.778
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 311.149.645 254.973.480 303.761.176 304.724.737 383.375.770
2. Cho vay các TCTD khác 30.175.707 23.275.791 13.828.367 12.841.935 6.920.008
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -5.708.975 -4.948.060 -1.000.000 -1.000.000 -1.000.000
V. Chứng khoán kinh doanh 2.495.408 2.936.121 2.432.382 4.146.191 4.575.850
1. Chứng khoán kinh doanh 2.511.395 2.956.813 2.457.691 4.169.191 4.608.140
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -15.987 -20.692 -25.309 -23.000 -32.290
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 510.955 1.314.434
VII. Cho vay khách hàng 1.241.675.333.000.000.000 123.558.724.000.000.000 1.334.761.763.000.000.000 1.366.088.234.000.000.000 1.418.036.605.000.000.000
1. Cho vay khách hàng 1.270.359.018.000.000.000 1.266.477.925.000.000.000 136.964.531.000.000.000 1.401.151.675.000.000.000 144.921.978.000.000.000
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -28.683.685 -30.890.685 -34.883.547 -35.063.441 -31.183.175
VIII. Chứng khoán đầu tư 145.780.067 174.371.785 166.831.595 170.417.002 167.383.349
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 67.882.480 91.847.588 75.795.936 83.014.181 86.799.901
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 78.009.747 82.689.041 91.200.503 87.654.538 80.829.540
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -112.160 -164.844 -164.844 -251.717 -246.092
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 2.224.945 2.256.391 2.086.504 2.119.005 2.228.098
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh 826.152 856.112 684.770 722.067 763.736
3. Đầu tư vào công ty liên kết 12.073 13.559 15.237 10.441 10.440
4. Đầu tư dài hạn khác 1.529.145 1.529.145 1.528.922 1.528.922 1.528.922
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -142.425 -142.425 -142.425 -142.425 -75.000
X. Tài sản cố định 7.708.181 7.588.707 7.716.517 8.026.692 8.092.878
1. Tài sản cố định hữu hình 5.115.612 5.046.502 5.170.803 5.467.042 5.530.580
- Nguyên giá 14.714.588 14.846.915 15.153.004 15.640.902 15.808.303
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.598.976 -9.800.413 -9.982.201 -10.173.860 -10.277.723
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2.592.569 2.542.205 2.545.714 2.559.650 2.562.298
- Nguyên giá 4.906.881 4.907.455 4.959.504 5.027.780 5.072.735
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.314.312 -2.365.250 -2.413.790 -2.468.130 -2.510.437
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
XII. Tài sản có khác 31.113.676 26.919.513 26.023.475 38.091.419 30.861.694
1. Các khoản phải thu 12.586.717 14.118.764 14.344.290 13.507.994 14.502.667
2. Các khoản lãi, phí phải thu 9.200.023 9.755.449 8.515.758 8.627.164 8.865.278
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 848.269 849.600 850.352 850.098 991.746
4. Tài sản có khác 8.494.130 2.211.150 2.323.669 15.116.371 6.516.040
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -15.463 -15.450 -10.594 -10.208 -14.037
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.839.223.339.000.000.000 1.773.713.584.000.000.000 1.905.638.845.000.000.000 1.932.361.908.000.000.000 2.085.397.244.000.000.000
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 1.670.837 4.140.563 66.987.719 36.293.273 78.237.337
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 213.841.980 171.488.381 218.637.742 217.260.367 234.653.406
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 193.966.218 163.347.269 210.681.861 209.221.998 223.272.984
2. Vay các TCTD khác 19.875.762 8.141.112 7.955.881 8.038.369 11.380.422
III. Tiền gửi khách hàng 1.395.694.611.000.000.000 1.347.325.611.000.000.000 1.374.683.434.000.000.000 143.007.102.000.000.000 151.466.485.000.000.000
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 117.752 91.370 116.988
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 365 1 6 2 529
VI. Phát hành giấy tờ có giá 19.912.623 29.904.958 26.901.433 26.901.267 24.125.059
VII. Các khoản nợ khác 39.441.847 47.148.574 36.725.722 31.421.990 34.759.953
1. Các khoản lãi, phí phải trả 19.527.028 15.788.928 13.663.830 13.930.624 13.990.288
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 31.359.646
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 23.061.892 17.491.366 20.769.665
4. Dự phòng rủi ro khác 19.914.819
VIII. Vốn và các quỹ 168.449.334 173.513.570 181.597.051 190.186.238 198.859.849
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 61.696.139 61.696.139 61.696.139 61.696.139 61.696.139
- Vốn điều lệ 55.890.913 55.890.913 55.890.913 55.890.913 55.890.913
- Vốn đầu tư XDCB 0
- Thặng dư vốn cổ phần 4.995.389 4.995.389 4.995.389 4.995.389 4.995.389
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác 809.837 809.837 809.837 809.837 809.837
2. Quỹ của TCTD 22.562.445 27.447.103 27.453.885 27.453.485 27.453.138
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -983.237 -960.392 -950.180 -1.031.752 -968.290
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 85.173.987 85.330.720 93.397.207 102.068.366 110.678.862
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 93.990 100.556 105.738 110.763 96.261
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.839.223.339.000.000.000 1.773.713.584.000.000.000 1.905.638.845.000.000.000 1.932.361.908.000.000.000 2.085.397.244.000.000.000