I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
70.070.033
|
70.805.813
|
86.066.830
|
108.115.648
|
94.139.605
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-33.194.191
|
-28.835.100
|
-31.709.129
|
-47.454.820
|
-43.790.231
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
6.608.585
|
5.727.973
|
5.159.968
|
4.100.623
|
3.457.461
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
3.464.147
|
4.579.228
|
5.975.176
|
7.042.599
|
4.087.811
|
- Thu nhập khác
|
-628.651
|
-526.176
|
-351.732
|
179.388
|
-1.390.508
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
2.421.725
|
2.912.230
|
2.394.744
|
2.090.116
|
3.751.009
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-14.553.458
|
-16.397.187
|
-19.844.137
|
-19.932.957
|
-20.922.725
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-4.679.753
|
-5.877.803
|
-3.976.079
|
-8.969.967
|
-8.854.401
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
29.508.437
|
32.388.978
|
43.715.641
|
45.170.630
|
30.478.021
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
5.607.477
|
-10.965.318
|
-15.019.465
|
10.640.918
|
16.131.776
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
10.336.784
|
-14.079.392
|
5.431.755
|
19.792.999
|
-23.833.959
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
98.312
|
-303.202
|
146.687
|
156.515
|
-1.314.434
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-105.081.370
|
-120.961.694
|
-184.316.295
|
-125.292.768
|
-178.860.762
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-2.805.965
|
-2.538.370
|
-3.530.346
|
-5.758.202
|
-5.358.023
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
698.737
|
-10.778.219
|
-30.045.854
|
29.815.689
|
-268.042
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-51.188.811
|
-31.708.879
|
57.846.700
|
-65.643.979
|
76.566.500
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
29.966.748
|
6.173.944
|
122.753.073
|
-18.668.870
|
20.814.426
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
103.662.698
|
103.210.346
|
108.144.559
|
152.226.140
|
118.967.239
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-144.015
|
-3.853.426
|
7.950.797
|
-5.425.274
|
4.212.146
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-5.752
|
-6.972
|
-4.409
|
-2.933
|
164
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
52.031
|
-52.031
|
|
117.752
|
-117.752
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
8.191.206
|
1.483.406
|
72.841.154
|
-73.864.065
|
1.990.839
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-1.869.520
|
-2.789.349
|
-2.538.653
|
-2.797.683
|
-2.835.671
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27.026.997
|
-54.780.178
|
183.375.344
|
-39.533.131
|
56.572.468
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-3.001.902
|
-1.621.433
|
-711.567
|
-1.008.160
|
-1.475.986
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
10.232
|
8.408
|
15.753
|
9.435
|
12.447
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-3.053
|
-1.201
|
-4.808
|
-6.770
|
-1.244
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
-83.502
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
605.274
|
13.791
|
201.899
|
0
|
747
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
32.383
|
93.844
|
107.054
|
146.088
|
160.709
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.357.066
|
-1.590.093
|
-391.669
|
-859.407
|
-1.303.327
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-2.986.115
|
-1.886.298
|
-3.348.022
|
-15.627
|
-19.963
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-2.986.115
|
-1.886.298
|
-3.348.022
|
-15.627
|
-19.963
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21.683.816
|
-58.256.569
|
179.635.653
|
-40.408.165
|
55.249.178
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
272.270.535
|
292.582.702
|
232.553.995
|
412.235.294
|
372.818.730
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
293.954.351
|
234.326.133
|
412.189.648
|
371.827.129
|
428.067.908
|