Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 70.070.033 70.805.813 86.066.830 108.115.648 94.139.605
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -33.194.191 -28.835.100 -31.709.129 -47.454.820 -43.790.231
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 6.608.585 5.727.973 5.159.968 4.100.623 3.457.461
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 3.464.147 4.579.228 5.975.176 7.042.599 4.087.811
- Thu nhập khác -628.651 -526.176 -351.732 179.388 -1.390.508
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 2.421.725 2.912.230 2.394.744 2.090.116 3.751.009
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -14.553.458 -16.397.187 -19.844.137 -19.932.957 -20.922.725
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -4.679.753 -5.877.803 -3.976.079 -8.969.967 -8.854.401
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 29.508.437 32.388.978 43.715.641 45.170.630 30.478.021
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 5.607.477 -10.965.318 -15.019.465 10.640.918 16.131.776
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 10.336.784 -14.079.392 5.431.755 19.792.999 -23.833.959
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 98.312 -303.202 146.687 156.515 -1.314.434
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -105.081.370 -120.961.694 -184.316.295 -125.292.768 -178.860.762
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -2.805.965 -2.538.370 -3.530.346 -5.758.202 -5.358.023
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 698.737 -10.778.219 -30.045.854 29.815.689 -268.042
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -51.188.811 -31.708.879 57.846.700 -65.643.979 76.566.500
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 29.966.748 6.173.944 122.753.073 -18.668.870 20.814.426
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 103.662.698 103.210.346 108.144.559 152.226.140 118.967.239
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -144.015 -3.853.426 7.950.797 -5.425.274 4.212.146
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -5.752 -6.972 -4.409 -2.933 164
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 52.031 -52.031 117.752 -117.752
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 8.191.206 1.483.406 72.841.154 -73.864.065 1.990.839
- Chi từ các quỹ của TCTD -1.869.520 -2.789.349 -2.538.653 -2.797.683 -2.835.671
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 27.026.997 -54.780.178 183.375.344 -39.533.131 56.572.468
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con 0 0
- Mua sắm TSCĐ -3.001.902 -1.621.433 -711.567 -1.008.160 -1.475.986
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 10.232 8.408 15.753 9.435 12.447
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -3.053 -1.201 -4.808 -6.770 -1.244
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 -83.502
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 605.274 13.791 201.899 0 747
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 32.383 93.844 107.054 146.088 160.709
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.357.066 -1.590.093 -391.669 -859.407 -1.303.327
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 0 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -2.986.115 -1.886.298 -3.348.022 -15.627 -19.963
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -2.986.115 -1.886.298 -3.348.022 -15.627 -19.963
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 21.683.816 -58.256.569 179.635.653 -40.408.165 55.249.178
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 272.270.535 292.582.702 232.553.995 412.235.294 372.818.730
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 293.954.351 234.326.133 412.189.648 371.827.129 428.067.908