Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 24.882.949 23.476.932 24.089.700 23.145.237 23.427.737
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -15.640.585 -13.673.549 -11.112.493 -9.346.726 -9.657.464
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 970.702 1.021.789 1.079.178 852.485 504.008
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 2.521.545 -547.941 2.371.282 967.211 1.297.257
- Thu nhập khác -345.755 -202.525 -644.025 -200.194 -343.763
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 759.026 708.883 666.274 752.069 1.623.783
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -5.862.927 -5.795.493 -4.007.147 -5.069.588 -6.050.496
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -161.174 -4.646.216 -2.140.349 -1.986.038 -81.798
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 7.123.781 341.880 10.302.420 9.114.456 10.719.264
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -2.882.224 1.569.827 3.010.485 6.140.804 4.613.812
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -5.219.894 -8.179.620 -12.870.888 -5.383.780 2.600.329
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 -510.955 510.955 -1.314.434
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -80.528.468 3.881.093 -103.167.385 -31.506.365 -48.068.105
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -4.311.170 -1.481.230 1.071 -3.877.864
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -4.877.587 4.257.651 -137.158 -12.099.473 7.710.935
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -846.625 2.469.726 62.847.156 -30.694.446 41.944.064
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 53.607.857 -42.350.599 47.149.361 -1.377.375 17.393.039
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 46.687.601 -48.372.000 27.357.823 55.387.588 84.593.830
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 4.634.859 9.992.335 -3.003.556 -197 -2.776.436
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -360 -364 5 -4 527
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -781.301 -26.382 -91.370 116.988 -116.988
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -3.394.018 14.486.284 -9.461.818 -4.779.981 1.746.357
- Chi từ các quỹ của TCTD -401.036 -1.244.317 -338.607 -646.859 -605.887
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8.811.415 -63.174.486 19.604.283 -15.216.618 114.562.443
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -621.249 -132.901 -358.138 -457.907 -527.041
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 3.458 1.700 2.282 3.030 5.435
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -6.238 -11 -144 -288 -801
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 678 69 0 0
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn -6.064 125.700 10.299 24.710
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -630.093 -130.534 -230.231 -444.866 -497.697
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -15.627 -19.963
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -15.627 -19.963
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.165.695 -63.305.020 19.374.052 -15.661.484 114.044.783
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 363.661.434 372.818.730 309.513.710 329.684.609 314.023.125
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 371.827.129 309.513.710 328.887.762 314.023.125 428.067.908