Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.232.097 1.209.858 1.190.637 1.209.189 1.179.255
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37.679 5.351 13.419 32.741 23.078
1. Tiền 37.679 5.351 13.419 32.741 23.078
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 114.940 108.090 88.223 93.824 78.143
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 114.940 108.090 88.223 93.824 78.143
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 661.045 629.583 642.641 616.515 634.344
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 557.059 517.799 529.895 509.533 533.839
2. Trả trước cho người bán 26.414 30.052 28.930 21.001 17.775
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 88.222 92.263 94.347 96.514 95.767
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.650 -10.531 -10.531 -10.531 -13.037
IV. Tổng hàng tồn kho 408.849 450.391 428.504 452.926 434.281
1. Hàng tồn kho 408.849 450.391 428.504 452.926 434.281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.584 16.443 17.850 13.184 9.410
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.347 7.652 10.594 7.181 3.517
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.237 5.318 7.256 5.565 5.893
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 3.473 0 438 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 49.808 50.148 57.591 53.117 53.107
I. Các khoản phải thu dài hạn 733 733 816 816 3.816
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 733 733 816 816 3.816
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 32.052 29.115 27.344 24.805 22.441
1. Tài sản cố định hữu hình 24.606 21.880 19.332 17.039 14.921
- Nguyên giá 181.052 181.052 181.110 180.712 178.856
- Giá trị hao mòn lũy kế -156.446 -159.172 -161.778 -163.673 -163.935
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6.042 5.831 6.608 6.362 6.116
- Nguyên giá 6.347 6.347 7.361 7.361 7.361
- Giá trị hao mòn lũy kế -305 -517 -753 -999 -1.245
3. Tài sản cố định vô hình 1.404 1.404 1.404 1.404 1.404
- Nguyên giá 1.850 1.850 1.850 1.850 1.850
- Giá trị hao mòn lũy kế -446 -446 -446 -446 -446
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.251 1.256 1.256 1.319 1.754
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.251 1.256 1.256 1.319 1.754
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 162 162 162 162 162
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.162 5.162 5.162 5.162 5.162
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5.000 -5.000 -5.000 -5.000 -5.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.610 18.883 28.013 26.015 24.934
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.610 18.883 28.013 26.015 24.934
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.281.906 1.260.006 1.248.228 1.262.307 1.232.362
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.010.024 995.681 983.633 996.322 961.401
I. Nợ ngắn hạn 1.003.563 991.220 978.330 991.731 957.127
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 264.963 318.619 336.545 332.818 253.657
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 285.952 235.938 267.217 242.492 300.870
4. Người mua trả tiền trước 190.926 191.807 143.059 173.558 159.451
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.094 398 1.322 1.808 3.811
6. Phải trả người lao động 33.608 16.875 17.959 16.062 27.013
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 40.040 43.870 35.929 48.476 41.128
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 164.504 174.484 167.375 167.136 161.295
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9.235 8.990 8.684 9.141 9.662
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 240 240 240 240 240
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.461 4.460 5.304 4.591 4.274
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.461 4.460 5.099 4.591 4.274
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 205 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 271.881 264.325 264.594 265.985 270.961
I. Vốn chủ sở hữu 271.881 264.325 264.594 265.985 270.961
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 240.000 240.000 240.000 240.000 240.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.473 6.473 6.473 6.473 6.473
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.136 16.136 16.136 16.136 16.136
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.272 1.716 1.985 3.375 8.352
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.085 990 990 990 990
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.187 726 995 2.385 7.362
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.281.906 1.260.006 1.248.228 1.262.307 1.232.362