1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
826.704
|
862.843
|
1.007.772
|
1.197.807
|
1.057.004
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
826.704
|
862.843
|
1.007.772
|
1.197.807
|
1.057.004
|
4. Giá vốn hàng bán
|
736.772
|
774.173
|
914.189
|
1.099.455
|
957.073
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
89.932
|
88.670
|
93.583
|
98.352
|
99.932
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.147
|
3.918
|
7.462
|
7.079
|
6.018
|
7. Chi phí tài chính
|
17.395
|
17.361
|
19.073
|
22.006
|
17.243
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17.395
|
17.361
|
19.073
|
22.006
|
17.243
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
32.723
|
34.065
|
36.155
|
39.575
|
44.053
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31.835
|
30.864
|
31.127
|
31.601
|
35.008
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.125
|
10.298
|
14.690
|
12.249
|
9.646
|
12. Thu nhập khác
|
924
|
596
|
579
|
1.329
|
1.811
|
13. Chi phí khác
|
139
|
576
|
2.230
|
1.594
|
1.029
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
785
|
21
|
-1.651
|
-265
|
781
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.910
|
10.319
|
13.039
|
11.984
|
10.427
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.623
|
3.044
|
4.748
|
3.797
|
3.065
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.623
|
3.044
|
4.748
|
3.797
|
3.065
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.287
|
7.275
|
8.290
|
8.187
|
7.362
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.287
|
7.275
|
8.290
|
8.187
|
7.362
|