I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
122,483
|
125,076
|
198,945
|
160,117
|
151,432
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-11,171
|
-7,916
|
-4,092
|
-9,001
|
-10,343
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,702
|
11,275
|
10,987
|
10,807
|
10,717
|
- Các khoản dự phòng
|
257
|
647
|
3,633
|
2,247
|
1,596
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-114
|
68
|
-101
|
-3
|
24
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-24,145
|
-21,947
|
-20,617
|
-24,427
|
-25,000
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,128
|
2,040
|
2,006
|
2,376
|
2,320
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
111,312
|
117,161
|
194,853
|
151,117
|
141,089
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
142,761
|
77,102
|
-313,891
|
85,239
|
-54,576
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-44,017
|
-126,324
|
129,661
|
-43,823
|
-235,612
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-30
|
386
|
61,546
|
-46,886
|
59,355
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
364
|
1,009
|
209
|
-330
|
873
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,088
|
-1,689
|
-1,809
|
-2,687
|
-2,405
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18,442
|
0
|
-38,204
|
-55,975
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
190,858
|
67,646
|
32,364
|
86,655
|
-91,277
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-821
|
-832
|
-2,217
|
-688
|
-10,713
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
255
|
17
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-400
|
-1,189,000
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
200,000
|
249,800
|
1,202,000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,072,400
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
690,000
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
2,169
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
36,817
|
6,528
|
56,125
|
772
|
-772
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-146,404
|
255,350
|
66,925
|
84
|
-9,317
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
233,649
|
170,176
|
206,868
|
190,696
|
121,826
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-69,337
|
-233,649
|
-170,176
|
-206,868
|
-128,809
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-327
|
-539,579
|
-124,982
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
163,986
|
-603,053
|
-88,290
|
-16,172
|
-6,983
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
208,440
|
-280,057
|
10,999
|
70,567
|
-107,576
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
166,599
|
375,036
|
94,949
|
105,991
|
176,551
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
-30
|
44
|
-7
|
7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
375,036
|
94,949
|
105,991
|
176,551
|
68,981
|