Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,149 24,968 5,238 26,041 41,589
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 17,149 24,968 5,238 26,041 41,589
4. Giá vốn hàng bán 14,132 22,719 3,820 24,335 38,013
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3,017 2,248 1,418 1,707 3,576
6. Doanh thu hoạt động tài chính 255 390 497 538 340
7. Chi phí tài chính 94 44 -32 163 132
-Trong đó: Chi phí lãi vay 94 44 22 111 132
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 400 285 434 400 434
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,551 945 1,427 1,259 1,097
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,227 1,365 86 422 2,253
12. Thu nhập khác 41 2 1 2 0
13. Chi phí khác 33 0 0 16
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8 2 1 2 -16
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,235 1,367 87 424 2,237
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 254 279 35 159 451
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 254 279 35 159 451
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 981 1,088 52 265 1,786
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 981 1,088 52 265 1,786