1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17,149
|
24,968
|
5,238
|
26,041
|
41,589
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
17,149
|
24,968
|
5,238
|
26,041
|
41,589
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14,132
|
22,719
|
3,820
|
24,335
|
38,013
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,017
|
2,248
|
1,418
|
1,707
|
3,576
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
255
|
390
|
497
|
538
|
340
|
7. Chi phí tài chính
|
94
|
44
|
-32
|
163
|
132
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
94
|
44
|
22
|
111
|
132
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
400
|
285
|
434
|
400
|
434
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,551
|
945
|
1,427
|
1,259
|
1,097
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,227
|
1,365
|
86
|
422
|
2,253
|
12. Thu nhập khác
|
41
|
2
|
1
|
2
|
0
|
13. Chi phí khác
|
33
|
0
|
0
|
|
16
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8
|
2
|
1
|
2
|
-16
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,235
|
1,367
|
87
|
424
|
2,237
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
254
|
279
|
35
|
159
|
451
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
254
|
279
|
35
|
159
|
451
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
981
|
1,088
|
52
|
265
|
1,786
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
981
|
1,088
|
52
|
265
|
1,786
|