I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.123.032
|
1.894.513
|
2.674.793
|
3.904.851
|
4.000.420
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-670.924
|
-1.593.496
|
-2.201.352
|
-3.102.185
|
-3.444.704
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-90.862
|
-112.194
|
-78.938
|
-103.428
|
-123.926
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-94.528
|
-89.560
|
-81.067
|
-40.596
|
-32.205
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7.377
|
-15.054
|
-62.159
|
-88.050
|
-90.110
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
59.560
|
59.267
|
189.247
|
461.014
|
177.160
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-109.208
|
-134.330
|
-209.582
|
-324.283
|
-165.602
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
209.694
|
9.146
|
230.942
|
707.323
|
321.032
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-72.335
|
-101.556
|
-81.825
|
-83.893
|
-151.733
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
110
|
92
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13.262
|
-477.500
|
-14.000
|
-32.200
|
-2.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11.000
|
93.191
|
321.924
|
2.200
|
32.200
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.350
|
-1.931
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
90.114
|
290.837
|
8.586
|
40.487
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.053
|
14.975
|
26.933
|
12.271
|
10.705
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15.219
|
-181.984
|
261.617
|
-61.025
|
-110.935
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-369.628
|
0
|
0
|
-240.431
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.122.347
|
2.515.406
|
1.775.277
|
1.651.456
|
1.774.782
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.264.040
|
-1.979.341
|
-1.879.880
|
-1.956.498
|
-1.582.405
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-125
|
-25.424
|
-169.571
|
-120.012
|
-388.181
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-141.817
|
141.013
|
-274.174
|
-425.054
|
-436.236
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
83.095
|
-31.825
|
218.386
|
221.244
|
-226.139
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26.151
|
109.345
|
77.338
|
433.972
|
656.279
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
98
|
-181
|
-329
|
1.064
|
-2.788
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
109.345
|
77.338
|
295.395
|
656.279
|
427.352
|