1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,674,600
|
7,108,212
|
5,679,351
|
4,363,039
|
4,345,180
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15,006
|
38,083
|
19,086
|
9,178
|
23,108
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5,659,595
|
7,070,129
|
5,660,265
|
4,353,861
|
4,322,071
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,695,766
|
4,607,624
|
3,917,294
|
3,132,969
|
3,143,979
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,963,828
|
2,462,504
|
1,742,972
|
1,220,893
|
1,178,092
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
40,073
|
62,082
|
98,156
|
102,570
|
102,493
|
7. Chi phí tài chính
|
92,878
|
89,488
|
137,492
|
101,362
|
62,368
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
76,985
|
56,876
|
50,419
|
56,637
|
34,587
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
160,513
|
272,145
|
254,617
|
156,494
|
191,654
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
71,482
|
47,349
|
66,807
|
58,715
|
65,915
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,679,028
|
2,115,605
|
1,382,212
|
1,006,892
|
960,648
|
12. Thu nhập khác
|
1,552
|
4,434
|
3,533
|
738
|
852
|
13. Chi phí khác
|
12,625
|
22,638
|
8,529
|
8,190
|
8,156
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-11,073
|
-18,204
|
-4,995
|
-7,452
|
-7,303
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,667,955
|
2,097,401
|
1,377,217
|
999,440
|
953,345
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
242,124
|
325,160
|
228,508
|
154,125
|
147,363
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,588
|
181
|
6
|
-1,065
|
-1,140
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
239,535
|
325,341
|
228,515
|
153,060
|
146,222
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,428,420
|
1,772,060
|
1,148,702
|
846,380
|
807,122
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,428,420
|
1,772,060
|
1,148,702
|
846,380
|
807,122
|