Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 141.579 177.501 194.344 168.355 193.141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 556 2.546 2.825 247 302
1. Tiền 556 2.546 2.825 247 302
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84.478 80.002 93.290 91.382 118.576
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46.427 45.766 36.967 28.715 71.351
2. Trả trước cho người bán 56.653 53.463 72.719 79.279 60.822
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.836 2.211 2.514 2.299 2.313
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21.439 -21.439 -18.911 -18.911 -15.911
IV. Tổng hàng tồn kho 55.320 90.597 93.696 75.214 73.301
1. Hàng tồn kho 55.320 90.597 93.696 75.214 73.301
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.225 4.356 4.534 1.511 963
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 158 2.324 1.586 823 275
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.278 2.238 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.067 754 710 689 688
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 450.674 432.826 433.459 420.080 398.333
I. Các khoản phải thu dài hạn 677 752 752 752 752
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 677 752 752 752 752
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 335.389 322.651 316.581 303.651 292.396
1. Tài sản cố định hữu hình 333.042 320.388 314.401 301.554 290.382
- Nguyên giá 1.151.166 1.151.504 1.158.542 1.158.815 1.160.796
- Giá trị hao mòn lũy kế -818.124 -831.116 -844.142 -857.261 -870.414
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.347 2.264 2.181 2.097 2.014
- Nguyên giá 7.464 7.464 7.464 7.464 7.464
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.117 -5.201 -5.284 -5.367 -5.450
III. Bất động sản đầu tư 3.276 3.192 3.109 3.025 2.942
- Nguyên giá 8.373 8.373 8.373 8.373 8.373
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.097 -5.180 -5.264 -5.347 -5.431
IV. Tài sản dở dang dài hạn 406 4.377 16.122 19.914 1.598
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 406 4.377 16.122 19.914 1.598
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 83.487 81.580 80.233 80.233 82.716
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 102.756 102.756 102.756 102.756 102.756
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -19.269 -21.176 -22.523 -22.523 -20.040
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 27.440 20.273 16.662 12.504 17.929
1. Chi phí trả trước dài hạn 27.440 20.273 16.662 12.504 17.929
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 592.253 610.327 627.804 588.434 591.475
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 374.045 389.590 398.666 363.703 352.314
I. Nợ ngắn hạn 368.861 378.399 394.576 349.107 349.319
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 290.761 309.497 317.960 287.718 275.692
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 56.574 52.196 51.890 46.779 55.754
4. Người mua trả tiền trước 2.855 1 1 1 1
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.557 6.260 5.053 4.420 6.989
6. Phải trả người lao động 9.114 6.982 7.166 6.864 7.607
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 781 783 766 655 1.130
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.219 2.680 2.741 2.670 2.145
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 9.000 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.184 11.191 4.090 14.596 2.995
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.429 4.429 3.322 3.322 2.214
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 756 6.762 768 11.275 781
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 218.208 220.737 229.138 224.731 239.160
I. Vốn chủ sở hữu 218.208 220.737 229.138 224.731 239.160
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 265.300 265.300 265.300 265.300 265.300
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -47.092 -44.563 -36.162 -40.569 -26.140
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -56.090 -48.617 -48.617 -48.617 -48.617
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.998 4.054 12.455 8.048 22.477
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 592.253 610.327 627.804 588.434 591.475