|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
168.355
|
193.141
|
235.905
|
241.307
|
224.154
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
247
|
302
|
929
|
717
|
1.246
|
|
1. Tiền
|
247
|
302
|
929
|
717
|
1.246
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
91.382
|
118.576
|
126.197
|
156.081
|
128.144
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28.715
|
71.351
|
117.293
|
148.636
|
70.420
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
79.279
|
60.822
|
22.452
|
20.041
|
70.218
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.299
|
2.313
|
2.362
|
1.815
|
1.917
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.911
|
-15.911
|
-15.911
|
-14.411
|
-14.411
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
75.214
|
73.301
|
105.118
|
82.181
|
93.231
|
|
1. Hàng tồn kho
|
75.214
|
73.301
|
105.118
|
82.181
|
93.231
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.511
|
963
|
3.660
|
2.328
|
1.533
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
823
|
275
|
2.354
|
1.758
|
1.005
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
644
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
689
|
688
|
662
|
570
|
527
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
420.080
|
398.333
|
388.949
|
386.446
|
371.987
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
752
|
752
|
752
|
1.323
|
1.323
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
752
|
752
|
752
|
1.323
|
1.323
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
303.651
|
292.396
|
279.172
|
266.927
|
253.885
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
301.554
|
290.382
|
277.241
|
265.080
|
252.119
|
|
- Nguyên giá
|
1.158.815
|
1.160.796
|
1.160.002
|
1.160.970
|
1.161.018
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-857.261
|
-870.414
|
-882.760
|
-895.890
|
-908.899
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.097
|
2.014
|
1.931
|
1.848
|
1.766
|
|
- Nguyên giá
|
7.464
|
7.464
|
7.464
|
7.464
|
7.464
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.367
|
-5.450
|
-5.533
|
-5.617
|
-5.699
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.025
|
2.942
|
2.858
|
2.775
|
2.691
|
|
- Nguyên giá
|
8.373
|
8.373
|
8.373
|
8.373
|
8.373
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.347
|
-5.431
|
-5.514
|
-5.598
|
-5.682
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19.914
|
1.598
|
8.067
|
20.758
|
22.993
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19.914
|
1.598
|
8.067
|
20.758
|
22.993
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
80.233
|
82.716
|
82.642
|
82.781
|
82.781
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
102.756
|
102.756
|
102.756
|
102.756
|
102.756
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22.523
|
-20.040
|
-20.114
|
-19.975
|
-19.975
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.504
|
17.929
|
15.457
|
11.882
|
8.313
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.504
|
17.929
|
15.457
|
11.882
|
8.313
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
588.434
|
591.475
|
624.854
|
627.753
|
596.141
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
363.703
|
352.314
|
380.298
|
374.839
|
342.362
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
349.107
|
349.319
|
372.796
|
372.938
|
326.954
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
287.718
|
275.692
|
287.483
|
261.601
|
245.072
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
46.779
|
55.754
|
67.995
|
82.353
|
58.498
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1
|
1
|
734
|
473
|
2.914
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.420
|
6.989
|
6.815
|
9.964
|
10.780
|
|
6. Phải trả người lao động
|
6.864
|
7.607
|
7.068
|
7.509
|
7.892
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
655
|
1.130
|
603
|
816
|
787
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.670
|
2.145
|
2.098
|
1.222
|
1.011
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9.000
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
14.596
|
2.995
|
7.502
|
1.901
|
15.407
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.322
|
2.214
|
2.214
|
1.107
|
1.107
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
11.275
|
781
|
5.287
|
794
|
14.300
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
224.731
|
239.160
|
244.556
|
252.914
|
253.779
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
224.731
|
239.160
|
244.556
|
252.914
|
253.779
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
265.300
|
265.300
|
265.300
|
265.300
|
265.300
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-40.569
|
-26.140
|
-20.744
|
-12.386
|
-11.521
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-48.617
|
-48.617
|
-26.380
|
-26.380
|
-26.380
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.048
|
22.477
|
5.636
|
13.994
|
14.860
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
588.434
|
591.475
|
624.854
|
627.753
|
596.141
|