TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
141,579
|
177,501
|
194,344
|
168,355
|
193,141
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
556
|
2,546
|
2,825
|
247
|
302
|
1. Tiền
|
556
|
2,546
|
2,825
|
247
|
302
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
84,478
|
80,002
|
93,290
|
91,382
|
118,576
|
1. Phải thu khách hàng
|
46,427
|
45,766
|
36,967
|
28,715
|
71,351
|
2. Trả trước cho người bán
|
56,653
|
53,463
|
72,719
|
79,279
|
60,822
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,836
|
2,211
|
2,514
|
2,299
|
2,313
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21,439
|
-21,439
|
-18,911
|
-18,911
|
-15,911
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
55,320
|
90,597
|
93,696
|
75,214
|
73,301
|
1. Hàng tồn kho
|
55,320
|
90,597
|
93,696
|
75,214
|
73,301
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,225
|
4,356
|
4,534
|
1,511
|
963
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
158
|
2,324
|
1,586
|
823
|
275
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,278
|
2,238
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,067
|
754
|
710
|
689
|
688
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
450,674
|
432,826
|
433,459
|
420,080
|
398,333
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
677
|
752
|
752
|
752
|
752
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
677
|
752
|
752
|
752
|
752
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
335,389
|
322,651
|
316,581
|
303,651
|
292,396
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
333,042
|
320,388
|
314,401
|
301,554
|
290,382
|
- Nguyên giá
|
1,151,166
|
1,151,504
|
1,158,542
|
1,158,815
|
1,160,796
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-818,124
|
-831,116
|
-844,142
|
-857,261
|
-870,414
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,347
|
2,264
|
2,181
|
2,097
|
2,014
|
- Nguyên giá
|
7,464
|
7,464
|
7,464
|
7,464
|
7,464
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,117
|
-5,201
|
-5,284
|
-5,367
|
-5,450
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,276
|
3,192
|
3,109
|
3,025
|
2,942
|
- Nguyên giá
|
8,373
|
8,373
|
8,373
|
8,373
|
8,373
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,097
|
-5,180
|
-5,264
|
-5,347
|
-5,431
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
83,487
|
81,580
|
80,233
|
80,233
|
82,716
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
102,756
|
102,756
|
102,756
|
102,756
|
102,756
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-19,269
|
-21,176
|
-22,523
|
-22,523
|
-20,040
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27,440
|
20,273
|
16,662
|
12,504
|
17,929
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27,440
|
20,273
|
16,662
|
12,504
|
17,929
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
592,253
|
610,327
|
627,804
|
588,434
|
591,475
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
374,045
|
389,590
|
398,666
|
363,703
|
352,314
|
I. Nợ ngắn hạn
|
368,861
|
378,399
|
394,576
|
349,107
|
349,319
|
1. Vay và nợ ngắn
|
290,761
|
309,497
|
317,960
|
287,718
|
275,692
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
56,574
|
52,196
|
51,890
|
46,779
|
55,754
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,855
|
1
|
1
|
1
|
1
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,557
|
6,260
|
5,053
|
4,420
|
6,989
|
6. Phải trả người lao động
|
9,114
|
6,982
|
7,166
|
6,864
|
7,607
|
7. Chi phí phải trả
|
781
|
783
|
766
|
655
|
1,130
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,219
|
2,680
|
2,741
|
2,670
|
2,145
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
9,000
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,184
|
11,191
|
4,090
|
14,596
|
2,995
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,429
|
4,429
|
3,322
|
3,322
|
2,214
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
756
|
6,762
|
768
|
11,275
|
781
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
218,208
|
220,737
|
229,138
|
224,731
|
239,160
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
218,208
|
220,737
|
229,138
|
224,731
|
239,160
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
265,300
|
265,300
|
265,300
|
265,300
|
265,300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-47,092
|
-44,563
|
-36,162
|
-40,569
|
-26,140
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
592,253
|
610,327
|
627,804
|
588,434
|
591,475
|