単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 243,370 182,203 198,685 166,924 285,152
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 243,370 182,203 198,685 166,924 285,152
Giá vốn hàng bán 240,955 168,935 182,482 163,876 263,830
Lợi nhuận gộp 2,415 13,268 16,202 3,048 21,322
Doanh thu hoạt động tài chính 63 6 7 0 8
Chi phí tài chính 6,293 5,545 6,407 5,100 2,114
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,293 5,545 5,294 5,092 4,597
Chi phí bán hàng 7 37 0 19 969
Chi phí quản lý doanh nghiệp -2,428 2,580 -437 2,882 452
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,395 5,112 10,239 -4,951 17,795
Thu nhập khác 15,984 8 17 24 37
Chi phí khác 30 42 294 349 42
Lợi nhuận khác 15,954 -34 -277 -325 -5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,560 5,078 9,962 -5,277 17,789
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,437 1,024 1,099 -870 3,361
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,437 1,024 1,099 -870 3,361
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,123 4,054 8,864 -4,407 14,429
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,123 4,054 8,864 -4,407 14,429
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)