単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 198,685 166,924 285,152 201,635 221,190
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 198,685 166,924 285,152 201,635 221,190
Giá vốn hàng bán 182,482 163,876 263,830 187,179 205,230
Lợi nhuận gộp 16,202 3,048 21,322 14,455 15,960
Doanh thu hoạt động tài chính 7 0 8 1 5
Chi phí tài chính 6,407 5,100 2,114 4,616 3,907
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,294 5,092 4,597 4,567 4,337
Chi phí bán hàng 0 19 969 19
Chi phí quản lý doanh nghiệp -437 2,882 452 2,706 1,496
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,239 -4,951 17,795 7,115 10,562
Thu nhập khác 17 24 37
Chi phí khác 294 349 42 57 47
Lợi nhuận khác -277 -325 -5 -57 -47
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,962 -5,277 17,789 7,058 10,515
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,099 -870 3,361 1,423 2,112
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,099 -870 3,361 1,423 2,112
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,864 -4,407 14,429 5,636 8,404
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,864 -4,407 14,429 5,636 8,404
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)