単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 182,203 198,685 166,924 285,152 201,635
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 182,203 198,685 166,924 285,152 201,635
Giá vốn hàng bán 168,935 182,482 163,876 263,830 187,179
Lợi nhuận gộp 13,268 16,202 3,048 21,322 14,455
Doanh thu hoạt động tài chính 6 7 0 8 1
Chi phí tài chính 5,545 6,407 5,100 2,114 4,616
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,545 5,294 5,092 4,597 4,567
Chi phí bán hàng 37 0 19 969 19
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,580 -437 2,882 452 2,706
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,112 10,239 -4,951 17,795 7,115
Thu nhập khác 8 17 24 37
Chi phí khác 42 294 349 42 57
Lợi nhuận khác -34 -277 -325 -5 -57
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,078 9,962 -5,277 17,789 7,058
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,024 1,099 -870 3,361 1,423
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,024 1,099 -870 3,361 1,423
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,054 8,864 -4,407 14,429 5,636
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,054 8,864 -4,407 14,429 5,636
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)